Bản dịch của từ Ever since trong tiếng Việt
Ever since

Ever since (Phrase)
Many people have used social media ever since it was invented.
Nhiều người đã sử dụng mạng xã hội kể từ khi nó được phát minh.
I have not felt lonely ever since I joined the community group.
Tôi không còn cảm thấy cô đơn kể từ khi tham gia nhóm cộng đồng.
Have you felt more connected ever since you started volunteering?
Bạn có cảm thấy gắn kết hơn kể từ khi bắt đầu tình nguyện không?
People have become more aware of social issues ever since the 2020 protests.
Mọi người đã trở nên nhận thức hơn về các vấn đề xã hội kể từ cuộc biểu tình năm 2020.
Many do not engage in social activism ever since the pandemic started.
Nhiều người không tham gia vào hoạt động xã hội kể từ khi đại dịch bắt đầu.
Have you noticed changes in community support ever since the crisis began?
Bạn có nhận thấy sự thay đổi trong hỗ trợ cộng đồng kể từ khi khủng hoảng bắt đầu không?
Biểu thị trạng thái liên tục từ một thời điểm cụ thể.
Indicating a continuous state from a specific point in time.
I have volunteered at the shelter ever since 2020.
Tôi đã tình nguyện tại nơi trú ẩn kể từ năm 2020.
She has not attended social events ever since her move.
Cô ấy đã không tham dự các sự kiện xã hội kể từ khi chuyển nhà.
Have you felt more connected ever since joining the community group?
Bạn có cảm thấy gắn kết hơn kể từ khi tham gia nhóm cộng đồng không?
"Cụm từ 'ever since' được sử dụng để chỉ một thời điểm bắt đầu trong quá khứ mà từ đó một hành động hoặc trạng thái đã tiếp diễn cho đến hiện tại. Nó thường được dùng trong các câu diễn tả sự liên kết thời gian. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'ever since' mang ý nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm giữa hai phiên bản này, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể của cụm từ".
Cụm từ "ever since" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "ever" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æfre", và "since" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sine", có nghĩa là "không có". Trải qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "ever since" đã trở thành một biểu hiện mang nghĩa "từ thời điểm đó cho đến bây giờ". Nó được sử dụng để chỉ sự liên tục của thời gian và ảnh hưởng bắt đầu từ một sự kiện cụ thể, phản ánh sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại trong ngữ cảnh diễn đạt.
Cụm từ "ever since" có tần suất sử dụng cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong các bài khảo sát nói và viết, nơi người thí sinh diễn đạt sự liên tục hoặc kết nối giữa các sự kiện xảy ra theo thời gian. Trong phần nghe, cụm từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại mô tả sự thay đổi trạng thái. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết học thuật và các tình huống hàng ngày để nhấn mạnh một mốc thời gian bắt đầu cho một hành động hoặc trạng thái kéo dài đến hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



