Bản dịch của từ Evocation trong tiếng Việt
Evocation

Evocation (Noun)
Her evocation of ancient rituals fascinated the audience.
Sự triệu hồi các nghi lễ cổ xưa của cô ấy đã làm say mê khán giả.
The writer's lack of evocation made the story less engaging.
Sự thiếu sự triệu hồi của tác giả làm cho câu chuyện ít hấp dẫn hơn.
Did the speaker's evocation of spirits enhance the presentation?
Sự triệu hồi của người nói về các linh hồn có làm tăng giá trị bài thuyết trình không?
Her speech was an evocation of the struggles of the working class.
Bài phát biểu của cô ấy là sự gợi lên về những cuộc chiến của giai cấp lao động.
The essay lacked evocation, failing to connect emotionally with the readers.
Bài luận thiếu sự gợi lên, không kết nối cảm xúc với độc giả.
Was the poem an evocation of past love or future dreams?
Liệu bài thơ có phải là sự gợi lên về tình yêu đã qua hay những giấc mơ tương lai không?
Dạng danh từ của Evocation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Evocation | Evocations |
Họ từ
Từ "evocation" chỉ hành động gợi lại hoặc khơi dậy một kỷ niệm, tình cảm hoặc hình ảnh trong tâm trí. Trong tiếng Anh, "evocation" thường được sử dụng để mô tả sự tái hiện mạnh mẽ của những ý tưởng hoặc cảm xúc, đặc biệt trong nghệ thuật, văn học và âm nhạc. Khác với "revocation" (hủy bỏ), "evocation" mang hàm nghĩa tích cực hơn, nhấn mạnh vào sự sáng tạo và biểu đạt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về phát âm hay nghĩa sử dụng.
Từ "evocation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "evocatio", từ "evocare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "gọi ra". Trong văn hóa cổ đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo và nghi lễ, liên quan đến việc triệu hồi linh hồn hoặc thần linh. Ngày nay, "evocation" mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ hành động gợi lên ký ức, hình ảnh hoặc cảm xúc, phản ánh sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại trong việc tạo dựng trải nghiệm tinh thần.
Từ "evocation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc và tưởng tượng. Trong ngữ cảnh khác, "evocation" thường liên quan đến nghệ thuật, văn học, và tâm lý, nơi nó được sử dụng để chỉ sự gợi ra ký ức, cảm xúc hoặc hình ảnh. Những tình huống phổ biến bao gồm phân tích tác phẩm nghệ thuật hay thảo luận về trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)