Bản dịch của từ Evocation trong tiếng Việt

Evocation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evocation (Noun)

ɛvəkˈeɪʃn
ivoʊkˈeɪʃn
01

Hành động cầu khẩn một linh hồn hoặc vị thần.

The action of invoking a spirit or deity.

Ví dụ

Her evocation of ancient rituals fascinated the audience.

Sự triệu hồi các nghi lễ cổ xưa của cô ấy đã làm say mê khán giả.

The writer's lack of evocation made the story less engaging.

Sự thiếu sự triệu hồi của tác giả làm cho câu chuyện ít hấp dẫn hơn.

Did the speaker's evocation of spirits enhance the presentation?

Sự triệu hồi của người nói về các linh hồn có làm tăng giá trị bài thuyết trình không?

02

Hành động đưa hoặc gợi lại một cảm giác, ký ức hoặc hình ảnh vào tâm trí có ý thức.

The act of bringing or recalling a feeling memory or image to the conscious mind.

Ví dụ

Her speech was an evocation of the struggles of the working class.

Bài phát biểu của cô ấy là sự gợi lên về những cuộc chiến của giai cấp lao động.

The essay lacked evocation, failing to connect emotionally with the readers.

Bài luận thiếu sự gợi lên, không kết nối cảm xúc với độc giả.

Was the poem an evocation of past love or future dreams?

Liệu bài thơ có phải là sự gợi lên về tình yêu đã qua hay những giấc mơ tương lai không?

Dạng danh từ của Evocation (Noun)

SingularPlural

Evocation

Evocations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/evocation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] The lyrics are also incredibly and poetic, with themes of existentialism and self-discovery [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Evocation

Không có idiom phù hợp