Bản dịch của từ Exchange money trong tiếng Việt

Exchange money

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exchange money (Verb)

ɨkstʃˈeɪndʒ mˈʌni
ɨkstʃˈeɪndʒ mˈʌni
01

Để đưa cái gì đó và nhận lại cái gì đó.

To give something and receive something in return.

Ví dụ

People often exchange money for goods at local markets.

Mọi người thường trao đổi tiền lấy hàng hóa tại chợ địa phương.

They do not exchange money without a clear agreement.

Họ không trao đổi tiền mà không có thỏa thuận rõ ràng.

Do you exchange money for services at community events?

Bạn có trao đổi tiền lấy dịch vụ tại các sự kiện cộng đồng không?

02

Để chuyển đổi tiền tệ từ một hình thức sang hình thức khác.

To convert currency from one form to another.

Ví dụ

I exchange money at the bank for my trip to Vietnam.

Tôi đổi tiền tại ngân hàng cho chuyến đi đến Việt Nam.

They do not exchange money without checking the current rates first.

Họ không đổi tiền mà không kiểm tra tỷ giá hiện tại trước.

Do you exchange money at airports or local shops?

Bạn có đổi tiền tại sân bay hay cửa hàng địa phương không?

Exchange money (Noun)

ɨkstʃˈeɪndʒ mˈʌni
ɨkstʃˈeɪndʒ mˈʌni
01

Hành động trao đổi một cái gì đó, đặc biệt là tiền hoặc tiền tệ.

The act of exchanging something, especially money or currency.

Ví dụ

Many people exchange money at banks for their travel needs.

Nhiều người đổi tiền tại ngân hàng cho nhu cầu du lịch.

They do not exchange money without checking the current rates.

Họ không đổi tiền mà không kiểm tra tỷ giá hiện tại.

Do you know where to exchange money in the city?

Bạn có biết nơi nào đổi tiền trong thành phố không?

02

Quá trình thay thế một loại tiền tệ bằng loại tiền tệ khác theo tỷ lệ đã thỏa thuận.

The process of replacing one currency for another at an agreed rate.

Ví dụ

I will exchange money at the bank tomorrow morning.

Tôi sẽ đổi tiền tại ngân hàng vào sáng mai.

They do not exchange money at the airport anymore.

Họ không đổi tiền tại sân bay nữa.

Where can we exchange money in this city?

Chúng ta có thể đổi tiền ở đâu trong thành phố này?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exchange money cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exchange money

Không có idiom phù hợp