Bản dịch của từ Exchange money trong tiếng Việt
Exchange money
Exchange money (Verb)
People often exchange money for goods at local markets.
Mọi người thường trao đổi tiền lấy hàng hóa tại chợ địa phương.
They do not exchange money without a clear agreement.
Họ không trao đổi tiền mà không có thỏa thuận rõ ràng.
Do you exchange money for services at community events?
Bạn có trao đổi tiền lấy dịch vụ tại các sự kiện cộng đồng không?
I exchange money at the bank for my trip to Vietnam.
Tôi đổi tiền tại ngân hàng cho chuyến đi đến Việt Nam.
They do not exchange money without checking the current rates first.
Họ không đổi tiền mà không kiểm tra tỷ giá hiện tại trước.
Do you exchange money at airports or local shops?
Bạn có đổi tiền tại sân bay hay cửa hàng địa phương không?
Exchange money (Noun)
Hành động trao đổi một cái gì đó, đặc biệt là tiền hoặc tiền tệ.
The act of exchanging something, especially money or currency.
Many people exchange money at banks for their travel needs.
Nhiều người đổi tiền tại ngân hàng cho nhu cầu du lịch.
They do not exchange money without checking the current rates.
Họ không đổi tiền mà không kiểm tra tỷ giá hiện tại.
Do you know where to exchange money in the city?
Bạn có biết nơi nào đổi tiền trong thành phố không?
I will exchange money at the bank tomorrow morning.
Tôi sẽ đổi tiền tại ngân hàng vào sáng mai.
They do not exchange money at the airport anymore.
Họ không đổi tiền tại sân bay nữa.
Where can we exchange money in this city?
Chúng ta có thể đổi tiền ở đâu trong thành phố này?
"Exchange money" là một cụm từ chỉ hành động chuyển đổi một loại tiền tệ này sang một loại tiền tệ khác, thường trong bối cảnh du lịch hoặc thương mại quốc tế. Tại Anh, thuật ngữ này có thể được gọi là "currency exchange", còn ở Mỹ, thường được sử dụng là "money exchange". Mặc dù ý nghĩa chung không thay đổi, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh thực tế có thể khác nhau, với "currency exchange" phổ biến hơn trong ngữ cảnh ngân hàng và giao dịch tài chính ở vương quốc Anh.