Bản dịch của từ Excisional trong tiếng Việt

Excisional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Excisional(Adjective)

ɛksˈɪʒənəl
ɛkˈsɪʒənəɫ
01

Liên quan đến một thủ tục phẫu thuật có sự can thiệp cắt bỏ mô.

Pertaining to a surgical procedure that involves cutting out tissue

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc bao gồm việc cắt bỏ mô.

Relating to or involving excision removal of tissue

Ví dụ
03

Được sử dụng để mô tả quá trình hoặc kết quả của việc cắt bỏ.

Used to describe the process or result of excising

Ví dụ