Bản dịch của từ Executed trong tiếng Việt
Executed

Executed (Verb)
The committee executed the new social program last month successfully.
Ủy ban đã thực hiện chương trình xã hội mới thành công tháng trước.
They did not execute the plan due to budget constraints.
Họ đã không thực hiện kế hoạch do hạn chế ngân sách.
Did the organization execute the campaign as planned?
Tổ chức có thực hiện chiến dịch như đã lên kế hoạch không?
The community executed a plan for cleaner streets last month.
Cộng đồng đã thực hiện một kế hoạch cho những con phố sạch hơn tháng trước.
They did not execute any programs for social welfare this year.
Họ không thực hiện bất kỳ chương trình nào cho phúc lợi xã hội năm nay.
Did the city execute its new recycling initiative effectively?
Thành phố đã thực hiện sáng kiến tái chế mới một cách hiệu quả chưa?
The community project was executed successfully last Saturday in Springfield.
Dự án cộng đồng đã được thực hiện thành công vào thứ Bảy tuần trước ở Springfield.
The social event was not executed as planned due to bad weather.
Sự kiện xã hội đã không được thực hiện như dự định do thời tiết xấu.
Was the charity fundraiser executed effectively to support local families?
Buổi gây quỹ từ thiện có được thực hiện hiệu quả để hỗ trợ các gia đình địa phương không?
Dạng động từ của Executed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Execute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Executed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Executed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Executes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Executing |
Executed (Adjective)
The executed plan improved community safety in downtown Los Angeles significantly.
Kế hoạch đã được thực hiện cải thiện an toàn cộng đồng ở trung tâm Los Angeles.
The executed policies did not reduce crime rates in New York City.
Các chính sách đã được thực hiện không làm giảm tỷ lệ tội phạm ở New York.
Were the executed measures effective in promoting social equality in Chicago?
Các biện pháp đã được thực hiện có hiệu quả trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội ở Chicago không?
Đã hoàn thành hoặc hoàn thành; xong.
Having been completed or accomplished finished.
The executed plan improved social welfare in the community significantly.
Kế hoạch đã thực hiện cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng đáng kể.
The executed policies did not benefit the poor as expected.
Các chính sách đã thực hiện không mang lại lợi ích cho người nghèo như mong đợi.
Were the executed programs effective in reducing social inequality?
Các chương trình đã thực hiện có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "executed" trong tiếng Anh có nghĩa là thực hiện, thi hành hoặc tiến hành một hành động, thường trong bối cảnh pháp lý hay nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như "executed" thường liên quan đến việc thi hành án tử hình ở Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể có nghĩa rộng hơn về việc hoàn thành một kế hoạch hay dự án.
Từ "executed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "executio", bắt nguồn từ động từ "exsequi", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Trong giai đoạn đầu của tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một nhiệm vụ hay một kế hoạch. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "executed" dần dần được gắn liền với những hành động quyết liệt hơn, như thực hiện án tử hình, phản ánh một khía cạnh nghiêm trọng và pháp lý trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "executed" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến mục tiêu, thực hiện kế hoạch hoặc luật pháp. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng khi nói về các dự án hoặc quy trình được thực hiện một cách chính thức. Trong các tình huống ngoài IELTS, "executed" thường được dùng trong lĩnh vực luật pháp để chỉ hành động thi hành án tử hình hoặc thực hiện các quyết định pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



