Bản dịch của từ Executive director trong tiếng Việt

Executive director

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executive director (Noun)

ɨɡzˈɛkjətɨv dɚˈɛktɚ
ɨɡzˈɛkjətɨv dɚˈɛktɚ
01

Người có trách nhiệm quản lý cấp cao trong một công ty hoặc tổ chức.

A person who has senior managerial responsibilities in a company or organization.

Ví dụ

The executive director led the charity's annual fundraising event last week.

Giám đốc điều hành đã dẫn dắt sự kiện gây quỹ hàng năm của tổ chức từ thiện tuần trước.

The executive director does not manage daily operations in the organization.

Giám đốc điều hành không quản lý hoạt động hàng ngày trong tổ chức.

Is the executive director attending the social responsibility conference next month?

Giám đốc điều hành có tham dự hội nghị trách nhiệm xã hội vào tháng tới không?

02

Giám đốc cấp cao nhất chịu trách nhiệm quản lý mọi khía cạnh của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

The highestranking director in charge of managing all aspects of a business or organization.

Ví dụ

The executive director, John Smith, leads our nonprofit organization effectively.

Giám đốc điều hành, John Smith, dẫn dắt tổ chức phi lợi nhuận của chúng tôi hiệu quả.

The executive director does not approve of unnecessary expenses in our budget.

Giám đốc điều hành không phê duyệt các khoản chi không cần thiết trong ngân sách của chúng tôi.

Is the executive director responsible for all staff management decisions?

Giám đốc điều hành có chịu trách nhiệm về tất cả quyết định quản lý nhân viên không?

03

Một nhà điều hành chịu trách nhiệm về sự thành công chung của một đơn vị hoặc bộ phận kinh doanh.

An executive who is responsible for the overall success of a business unit or department.

Ví dụ

The executive director led the charity to raise $50,000 last year.

Giám đốc điều hành đã dẫn dắt tổ chức từ thiện gây quỹ 50.000 đô la năm ngoái.

The executive director does not support the new social initiative proposed.

Giám đốc điều hành không ủng hộ sáng kiến xã hội mới được đề xuất.

Is the executive director attending the social event this Saturday?

Giám đốc điều hành có tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/executive director/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Executive director

Không có idiom phù hợp