Bản dịch của từ Executive director trong tiếng Việt
Executive director

Executive director (Noun)
Người có trách nhiệm quản lý cấp cao trong một công ty hoặc tổ chức.
A person who has senior managerial responsibilities in a company or organization.
The executive director led the charity's annual fundraising event last week.
Giám đốc điều hành đã dẫn dắt sự kiện gây quỹ hàng năm của tổ chức từ thiện tuần trước.
The executive director does not manage daily operations in the organization.
Giám đốc điều hành không quản lý hoạt động hàng ngày trong tổ chức.
Is the executive director attending the social responsibility conference next month?
Giám đốc điều hành có tham dự hội nghị trách nhiệm xã hội vào tháng tới không?
Giám đốc cấp cao nhất chịu trách nhiệm quản lý mọi khía cạnh của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
The highestranking director in charge of managing all aspects of a business or organization.
The executive director, John Smith, leads our nonprofit organization effectively.
Giám đốc điều hành, John Smith, dẫn dắt tổ chức phi lợi nhuận của chúng tôi hiệu quả.
The executive director does not approve of unnecessary expenses in our budget.
Giám đốc điều hành không phê duyệt các khoản chi không cần thiết trong ngân sách của chúng tôi.
Is the executive director responsible for all staff management decisions?
Giám đốc điều hành có chịu trách nhiệm về tất cả quyết định quản lý nhân viên không?
Một nhà điều hành chịu trách nhiệm về sự thành công chung của một đơn vị hoặc bộ phận kinh doanh.
An executive who is responsible for the overall success of a business unit or department.
The executive director led the charity to raise $50,000 last year.
Giám đốc điều hành đã dẫn dắt tổ chức từ thiện gây quỹ 50.000 đô la năm ngoái.
The executive director does not support the new social initiative proposed.
Giám đốc điều hành không ủng hộ sáng kiến xã hội mới được đề xuất.
Is the executive director attending the social event this Saturday?
Giám đốc điều hành có tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy này không?
Giám đốc điều hành (executive director) là người đứng đầu một tổ chức hoặc doanh nghiệp, chịu trách nhiệm chính về việc quản lý và điều hành các hoạt động hàng ngày. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực doanh nghiệp và tổ chức phi lợi nhuận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "executive director" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng; tuy nhiên, một số tổ chức có thể dùng các từ thay thế như "chief executive officer" (CEO) ở Mỹ, nhằm nhấn mạnh vai trò lãnh đạo cao nhất.
Thuật ngữ "executive director" có nguồn gốc từ từ "executive", bắt nguồn từ tiếng Latin "exsequi", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "thi hành". Từ "director" lại xuất phát từ tiếng Latin "dirigere", nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "chỉ đạo". Kết hợp lại, "executive director" ám chỉ người đứng đầu có quyền quyết định cao nhất trong tổ chức, có trách nhiệm thi hành các chiến lược, chính sách của tổ chức, kết hợp giữa quản lý và lãnh đạo nhằm đạt được mục tiêu chung.
Cụm từ "executive director" thường xuyên xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quản lý tổ chức và lãnh đạo doanh nghiệp. Trong phần Nghe và Đọc của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về kinh doanh hoặc báo cáo tài chính. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể đề cập đến vai trò của giám đốc điều hành khi thảo luận về cấu trúc tổ chức hoặc quy trình ra quyết định. Cụm từ này có tầm quan trọng đặc biệt trong các tình huống liên quan đến quản trị doanh nghiệp và lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp