Bản dịch của từ Executive order trong tiếng Việt

Executive order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Executive order(Noun)

ɪgzˈɛkjətɪv ˈɑɹdəɹ
ɪgzˈɛkjətɪv ˈɑɹdəɹ
01

Một lệnh được ban hành bởi một quyền lực hành pháp, thường được dùng để chỉ đạo các hành động hoặc chính sách của chính phủ.

An order given by an executive authority, often used to direct government actions or policy.

Ví dụ
02

Một mệnh lệnh hoặc chính sách được thiết lập bởi một nhà lãnh đạo hành pháp, thường không cần sự phê duyệt của cơ quan lập pháp.

A command or policy established by an executive leader, usually without the need for legislative approval.

Ví dụ
03

Một chỉ thị do tổng thống Hoa Kỳ ban hành để quản lý hoạt động của chính phủ liên bang.

A directive issued by the president of the United States to manage operations of the federal government.

Ví dụ