Bản dịch của từ Exonerating trong tiếng Việt
Exonerating

Exonerating (Verb)
(của một cơ quan chính thức) miễn trách nhiệm cho (ai đó) về một lỗi lầm hoặc hành vi sai trái, đặc biệt là sau khi xem xét vụ việc một cách hợp lý.
Of an official body absolve someone from blame for a fault or wrongdoing especially after due consideration of the case.
The committee is exonerating Sarah from blame in the recent scandal.
Ủy ban đang gỡ tội cho Sarah trong vụ bê bối gần đây.
They are not exonerating anyone involved in the corruption case.
Họ không gỡ tội cho bất kỳ ai liên quan đến vụ tham nhũng.
Is the council exonerating the police for their actions during the protest?
Hội đồng có gỡ tội cho cảnh sát vì hành động của họ trong cuộc biểu tình không?
Dạng động từ của Exonerating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exonerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exonerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exonerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exonerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exonerating |
Họ từ
Từ "exonerating" có nghĩa là làm cho ai đó được miễn trách nhiệm hoặc không bị buộc tội, thường liên quan đến các thủ tục pháp lý. Trong tiếng Anh, "exonerate" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "exonerating" thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc học thuật, nhấn mạnh tính chất chính thức của việc miễn trách đối với một cá nhân hoặc nhóm.
Từ "exonerating" có nguồn gốc từ động từ Latin "exonerare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra khỏi" và "onerare" có nghĩa là "gánh nặng". Quá trình phát triển ngữ nghĩa của từ này diễn ra từ việc chỉ việc loại bỏ gánh nặng trách nhiệm hay tội lỗi. Trong bối cảnh hiện đại, "exonerating" được sử dụng để chỉ quá trình tha thứ hoặc bác bỏ những cáo buộc, phản ánh việc khôi phục danh dự cho cá nhân sau khi đã bị buộc tội sai.
Từ "exonerating" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và xã hội, liên quan đến việc xác định sự vô tội của một cá nhân hoặc nhóm người. Một số tình huống phổ biến bao gồm các phiên tòa xét xử hoặc các cuộc thảo luận về các trường hợp biện minh, nơi tính đúng đắn của các quyết định được xem xét và đánh giá.