Bản dịch của từ Experimental unit trong tiếng Việt
Experimental unit
Noun [U/C]

Experimental unit (Noun)
ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl jˈunət
ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl jˈunət
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đối tượng hoặc cá nhân mà một liệu pháp được áp dụng trong một nghiên cứu khoa học.
An object or individual upon which a treatment is applied in a scientific study.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Experimental unit
Không có idiom phù hợp