Bản dịch của từ Experimental unit trong tiếng Việt

Experimental unit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Experimental unit (Noun)

ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl jˈunət
ɨkspˌɛɹɨmˈɛntəl jˈunət
01

Một thực thể hoặc mục đơn lẻ được chịu đựng một liệu pháp trong thí nghiệm.

A single entity or item that is subjected to treatment in an experiment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đơn vị cơ bản của phân tích trong nghiên cứu thực nghiệm.

The basic unit of analysis in experimental research.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đối tượng hoặc cá nhân mà một liệu pháp được áp dụng trong một nghiên cứu khoa học.

An object or individual upon which a treatment is applied in a scientific study.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/experimental unit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Experimental unit

Không có idiom phù hợp