Bản dịch của từ Expos trong tiếng Việt

Expos

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expos (Noun)

ˈɛkspoʊz
ˈɛkspoʊz
01

Một cuộc triển lãm công cộng về các tác phẩm nghệ thuật hoặc các vật phẩm được quan tâm, được tổ chức tại phòng trưng bày nghệ thuật hoặc bảo tàng.

A public exhibition of works of art or items of interest held in an art gallery or museum.

Ví dụ

The annual art expos attract thousands of visitors each year.

Các triển lãm nghệ thuật hàng năm thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.

There are no expos scheduled for this month in our city.

Không có triển lãm nào được lên lịch trong tháng này ở thành phố chúng tôi.

Are you planning to visit the expos in New York next spring?

Bạn có dự định tham gia các triển lãm ở New York vào mùa xuân tới không?

Dạng danh từ của Expos (Noun)

SingularPlural

Expo

Expos

Expos (Verb)

ˈɛkˌspoʊz
ˈɛkˌspoʊz
01

Làm cho (cái gì) được công chúng biết đến thông qua các phương tiện truyền thông khác nhau.

Make something known to the public through various media.

Ví dụ

The media expos the corruption scandal involving Mayor Johnson in 2022.

Truyền thông đã phơi bày vụ bê bối tham nhũng liên quan đến Thị trưởng Johnson vào năm 2022.

The report did not expos the true reasons behind the protest.

Báo cáo không phơi bày lý do thật sự đằng sau cuộc biểu tình.

Did the documentary expos the environmental issues in our city?

Liệu bộ phim tài liệu có phơi bày vấn đề môi trường ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expos

Không có idiom phù hợp