Bản dịch của từ Expos trong tiếng Việt
Expos

Expos (Noun)
The annual art expos attract thousands of visitors each year.
Các triển lãm nghệ thuật hàng năm thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.
There are no expos scheduled for this month in our city.
Không có triển lãm nào được lên lịch trong tháng này ở thành phố chúng tôi.
Are you planning to visit the expos in New York next spring?
Bạn có dự định tham gia các triển lãm ở New York vào mùa xuân tới không?
Dạng danh từ của Expos (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expo | Expos |
Expos (Verb)
The media expos the corruption scandal involving Mayor Johnson in 2022.
Truyền thông đã phơi bày vụ bê bối tham nhũng liên quan đến Thị trưởng Johnson vào năm 2022.
The report did not expos the true reasons behind the protest.
Báo cáo không phơi bày lý do thật sự đằng sau cuộc biểu tình.
Did the documentary expos the environmental issues in our city?
Liệu bộ phim tài liệu có phơi bày vấn đề môi trường ở thành phố chúng ta không?
Họ từ
"Expos" là viết tắt của từ "expositions", ám chỉ các sự kiện trưng bày nhằm giới thiệu sản phẩm, nghệ thuật hoặc thông tin về một lĩnh vực cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, "expo" thông dụng hơn trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "exhibition". Về mặt phát âm, “expo” thường có âm “o” ngắn hơn ở Anh so với Mỹ.
Từ "expos" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expono", có nghĩa là "đặt ra" hoặc "phơi bày". Thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ việc trình bày hoặc giải thích một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "expos" thường được dùng như một danh từ để chỉ một sự kiện nhằm định hình, giới thiệu hoặc quảng bá sản phẩm, ý tưởng, hoặc nghệ thuật, phản ánh sự chuyển tiếp từ khái niệm phơi bày sang việc trình bày một cách có tổ chức và công phu.
Từ "expos" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà thường xuất hiện trong ngữ cảnh trình bày thông tin hoặc sự kiện triển lãm. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, nghệ thuật và khoa học, để chỉ các sự kiện triển lãm hoặc hội chợ giới thiệu sản phẩm, công nghệ mới, hoặc các thành tựu nghiên cứu. "Expos" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản mô tả sự kiện hoặc báo cáo trong các lĩnh vực chuyên môn.