Bản dịch của từ Extended families trong tiếng Việt
Extended families

Extended families (Noun)
Many people value extended families for their support and love.
Nhiều người coi trọng gia đình mở rộng vì sự hỗ trợ và tình yêu.
Not all cultures emphasize the importance of extended families.
Không phải tất cả các nền văn hóa đều nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình mở rộng.
How do extended families influence social dynamics in your community?
Gia đình mở rộng ảnh hưởng đến động lực xã hội trong cộng đồng của bạn như thế nào?
Extended families often celebrate holidays together, like Thanksgiving and Christmas.
Các gia đình mở rộng thường tổ chức lễ hội cùng nhau, như Lễ Tạ Ơn và Giáng Sinh.
Not all extended families live in the same house or neighborhood.
Không phải tất cả các gia đình mở rộng đều sống trong cùng một ngôi nhà hoặc khu phố.
Do extended families provide more support than nuclear families in society?
Các gia đình mở rộng có cung cấp nhiều hỗ trợ hơn các gia đình hạt nhân trong xã hội không?
My extended family includes grandparents, aunts, uncles, and cousins.
Gia đình mở rộng của tôi bao gồm ông bà, cô, dì và chú.
Not all cultures value extended families in the same way.
Không phải tất cả các nền văn hóa đều đánh giá cao gia đình mở rộng như nhau.
Do you think extended families are beneficial for children's upbringing?
Bạn có nghĩ rằng gia đình mở rộng có lợi cho sự nuôi dưỡng trẻ em không?
Gia đình mở rộng (extended families) là khái niệm chỉ một cấu trúc gia đình bao gồm không chỉ cha mẹ và con cái, mà còn có ông bà, các thành viên khác như cô, dì, chú, bác sống cùng một mái nhà hoặc duy trì mối quan hệ gần gũi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, phản ánh đặc điểm khu vực. Gia đình mở rộng thường thể hiện vai trò quan trọng trong việc duy trì các giá trị văn hóa và truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



