Bản dịch của từ Extended family trong tiếng Việt
Extended family
Extended family (Noun)
My extended family gathers every Sunday for a big meal.
Gia đình mở rộ của tôi tụ tập mỗi Chủ Nhật để ăn cơm lớn.
I don't have a close relationship with my extended family members.
Tôi không có mối quan hệ gần gũi với các thành viên trong gia đình mở rộ của mình.
Do you think having an extended family is beneficial for children?
Bạn có nghĩ rằng việc có một gia đình mở rộ là có lợi cho trẻ em không?
My extended family gathers every Thanksgiving for a big dinner.
Gia đình mở rộ của tôi tụ tập mỗi dịp Lễ Tạ ơn để ăn tối lớn.
I don't have a close relationship with my extended family members.
Tôi không có mối quan hệ thân thiết với các thành viên trong gia đình mở rộ của mình.
Extended family (Idiom)
My extended family gathers every Sunday for a big meal.
Gia đình ruột của tôi tụ họp mỗi Chủ Nhật để ăn cơm.
She doesn't have a close relationship with her extended family.
Cô ấy không có mối quan hệ thân thiết với gia đình dị họ.
Do you think having an extended family is beneficial?
Bạn có nghĩ rằng việc có một gia đình dị họ có lợi ích không?
Extended family gatherings are common in Vietnamese culture.
Các buổi tụ tập gia đình đông đảo thường xuyên diễn ra trong văn hóa Việt Nam.
Not everyone has a close relationship with their extended family members.
Không phải ai cũng có mối quan hệ gần gũi với các thành viên gia đình mở rộng của họ.
Gia đình mở rộng, hay còn gọi là gia đình lớn, bao gồm không chỉ cha mẹ và con cái, mà còn cả ông bà, chú, dì, cậu, mợ và các thành viên họ hàng khác. Khái niệm này đặc biệt phổ biến trong nhiều nền văn hóa, nơi mà cấu trúc gia đình không chỉ bó hẹp trong đơn vị hạt nhân. Trong tiếng Anh, "extended family" được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo các yếu tố văn hóa và xã hội.
Cụm từ "extended family" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extendere", có nghĩa là "mở rộng". Trong bối cảnh văn hóa, gia đình mở rộng thường bao gồm không chỉ cha mẹ và con cái, mà còn ông bà, chú bác, và các thành viên họ hàng khác. Thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của các cấu trúc gia đình đa dạng và hỗ trợ lẫn nhau trong xã hội. Sự thay đổi này diễn ra trong bối cảnh lịch sử và xã hội, khi sự đoàn kết gia đình trở thành một giá trị quan trọng trong nhiều nền văn hóa.
Thuật ngữ "extended family" (gia đình mở rộng) thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến xã hội học và tâm lý học gia đình, phản ánh sự cấu trúc của các mối quan hệ gia đình phức tạp. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Nói liên quan đến chủ đề gia đình, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó có thể được thảo luận trong ngữ cảnh văn hóa và các dạng hôn nhân. "Extended family" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giá trị văn hóa, sự hỗ trợ lẫn nhau và vai trò của các thế hệ trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp