Bản dịch của từ Extrapolate trong tiếng Việt
Extrapolate

Extrapolate (Verb)
Mở rộng việc áp dụng (một phương pháp hoặc kết luận) vào một tình huống chưa biết bằng cách giả định rằng các xu hướng hiện tại sẽ tiếp tục hoặc các phương pháp tương tự sẽ được áp dụng.
Extend the application of a method or conclusion to an unknown situation by assuming that existing trends will continue or similar methods will be applicable.
She extrapolated the data to predict future social trends accurately.
Cô ấy suy luận dữ liệu để dự đoán xu hướng xã hội tương lai chính xác.
He did not extrapolate the findings beyond the current social context.
Anh ấy không suy luận các kết luận vượt ra ngoài bối cảnh xã hội hiện tại.
Did they extrapolate the survey results to analyze social behavior patterns?
Họ có suy luận kết quả khảo sát để phân tích mẫu hành vi xã hội không?
She extrapolated the data to predict future population growth.
Cô ấy ngoại suy dữ liệu để dự đoán sự tăng trưởng dân số tương lai.
He did not extrapolate the findings beyond the current study.
Anh ấy không ngoại suy các kết luận ngoài phạm vi nghiên cứu hiện tại.
Dạng động từ của Extrapolate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extrapolate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extrapolated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extrapolated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extrapolates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extrapolating |
Họ từ
Từ "extrapolate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học và toán học. Nó có nghĩa là dự đoán hoặc suy luận thông tin ngoài phạm vi dữ liệu đã biết, dựa trên các xu hướng hiện có. Trong tiếng Anh Mỹ, "extrapolate" được dùng phổ biến hơn trong các nghiên cứu xã hội và kinh tế, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này đôi khi được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "infer". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "extrapolate" xuất phát từ tiếng Latin "extrapolare", trong đó "extra" có nghĩa là "bên ngoài" và "polare" có nghĩa là "để định hình". Khái niệm này ban đầu liên quan đến việc mở rộng một khái niệm hoặc dữ liệu ra ngoài giới hạn hiện có. Ngày nay, "extrapolate" thường được sử dụng trong thống kê và nghiên cứu khoa học để chỉ việc suy diễn thông tin từ dữ liệu hiện tại nhằm dự đoán các kết quả trong tương lai. Sự vận dụng này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của từ.
Từ "extrapolate" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần suy luận và đưa ra kết luận từ dữ liệu. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi diễn ra các phân tích thống kê hoặc nghiên cứu khoa học, nhằm diễn giải thông tin từ mẫu để đưa ra dự đoán cho tổng thể. Sự phổ biến của nó cũng có thể thấy trong các báo cáo nghiên cứu và bài viết chuyên ngành, nhất là trong lĩnh vực khoa học và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp