Bản dịch của từ Extrapolates trong tiếng Việt
Extrapolates

Extrapolates (Verb)
Mở rộng việc áp dụng (một phương pháp hoặc kết luận) cho một tình huống chưa biết bằng cách giả định rằng các xu hướng hiện tại sẽ tiếp tục hoặc các phương pháp tương tự sẽ được áp dụng.
Extend the application of a method or conclusion to an unknown situation by assuming that existing trends will continue or similar methods will be applicable.
The researcher extrapolates data from past studies to predict future trends.
Nhà nghiên cứu suy diễn dữ liệu từ các nghiên cứu trước để dự đoán xu hướng tương lai.
She does not extrapolate her findings without sufficient evidence and data.
Cô ấy không suy diễn kết quả của mình mà không có bằng chứng và dữ liệu đầy đủ.
Does the analyst extrapolate social behaviors from current survey results accurately?
Nhà phân tích có suy diễn hành vi xã hội từ kết quả khảo sát hiện tại một cách chính xác không?
Dạng động từ của Extrapolates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extrapolate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extrapolated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extrapolated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extrapolates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extrapolating |
Họ từ
"Extrapolates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là suy luận hoặc kéo dài một kết luận từ các dữ liệu hiện có sang các trường hợp khác chưa được quan sát. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu, chỉ khả năng dự đoán hoặc phân tích dựa trên thông tin sẵn có. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả về cách viết và phát âm.
Từ "extrapolates" bắt nguồn từ tiếng Latin với hai thành phần: "extra" nghĩa là "ngoài" và "polare" có nghĩa là "bỏ phiếu" hoặc "định hướng". Ban đầu, "extrapolare" được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và khoa học để chỉ hành động mở rộng hoặc suy diễn thông tin từ các dữ liệu موجودs. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như thống kê, kinh tế và khoa học, nhằm diễn tả việc suy luận các xu hướng hoặc kết quả tương lai từ những thông tin đã biết.
Từ "extrapolates" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và phân tích dữ liệu, nổi bật trong thành phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng trong các tài liệu khoa học và kinh tế phản ánh vai trò của nó trong việc suy luận từ dữ liệu đã biết nhằm dự đoán các kết quả tương lai. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nghiên cứu, thống kê và nghiên cứu thị trường.