Bản dịch của từ Extrapolating trong tiếng Việt

Extrapolating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extrapolating (Verb)

ɪkstɹˈæpəleɪtɪŋ
ɪkstɹˈæpəleɪtɪŋ
01

Mở rộng việc áp dụng (một phương pháp hoặc kết luận) cho một tình huống chưa biết bằng cách giả định rằng các xu hướng hiện tại sẽ tiếp tục hoặc các phương pháp tương tự sẽ được áp dụng.

To extend the application of a method or conclusion to an unknown situation by assuming that existing trends will continue or similar methods will be applicable.

Ví dụ

Researchers are extrapolating data from 2020 to predict future social trends.

Các nhà nghiên cứu đang suy diễn dữ liệu từ năm 2020 để dự đoán xu hướng xã hội trong tương lai.

They are not extrapolating trends from other countries accurately in their report.

Họ không đang suy diễn các xu hướng từ các quốc gia khác một cách chính xác trong báo cáo của mình.

Are scientists extrapolating the effects of social media on mental health?

Các nhà khoa học có đang suy diễn ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần không?

Dạng động từ của Extrapolating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Extrapolate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Extrapolated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Extrapolated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Extrapolates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Extrapolating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extrapolating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extrapolating

Không có idiom phù hợp