Bản dịch của từ Extrapolating trong tiếng Việt
Extrapolating

Extrapolating (Verb)
Mở rộng việc áp dụng (một phương pháp hoặc kết luận) cho một tình huống chưa biết bằng cách giả định rằng các xu hướng hiện tại sẽ tiếp tục hoặc các phương pháp tương tự sẽ được áp dụng.
To extend the application of a method or conclusion to an unknown situation by assuming that existing trends will continue or similar methods will be applicable.
Researchers are extrapolating data from 2020 to predict future social trends.
Các nhà nghiên cứu đang suy diễn dữ liệu từ năm 2020 để dự đoán xu hướng xã hội trong tương lai.
They are not extrapolating trends from other countries accurately in their report.
Họ không đang suy diễn các xu hướng từ các quốc gia khác một cách chính xác trong báo cáo của mình.
Are scientists extrapolating the effects of social media on mental health?
Các nhà khoa học có đang suy diễn ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Extrapolating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Extrapolate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Extrapolated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Extrapolated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Extrapolates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Extrapolating |
Họ từ
"Extrapolating" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học và toán học để chỉ quá trình suy diễn các kết quả, dữ liệu hoặc xu hướng từ một tập hợp thông tin đã biết sang các tình huống chưa được nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, "extrapolating" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ để mô tả các phương pháp phân tích dự báo.
Từ "extrapolating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "extrapolare", trong đó "extra" có nghĩa là "ngoài" và "polare" có nghĩa là "đo đạc". Ý nghĩa nguyên thủy của từ liên quan đến việc mở rộng hoặc áp dụng dữ liệu từ một tập hợp các giá trị đã biết ra ngoài những giá trị này. Trong việc nghiên cứu hiện đại, "extrapolating" được sử dụng để mô tả quá trình suy luận từ thông tin đã có nhằm dự đoán các kết quả hoặc xu hướng tương lai. Sự chuyển biến này phản ánh tính ứng dụng của phương pháp logic trong các lĩnh vực khoa học và thống kê ngày nay.
Từ "extrapolating" thường xuất hiện trong phần Viết và Nói của bài thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các vấn đề phân tích dữ liệu và dự đoán xu hướng. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kinh tế khi thảo luận về các nghiên cứu và mẫu số liệu. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các bài báo nghiên cứu và thảo luận trong các lĩnh vực như thống kê và khoa học xã hội, nhấn mạnh quá trình rút ra kết luận từ thông tin hiện có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp