Bản dịch của từ Extrapolation trong tiếng Việt
Extrapolation

Extrapolation (Noun)
Hành động ước tính hoặc kết luận điều gì đó bằng cách giả định rằng các xu hướng hiện tại sẽ tiếp tục hoặc phương pháp hiện tại sẽ vẫn có thể áp dụng được.
The action of estimating or concluding something by assuming that existing trends will continue or a current method will remain applicable.
Extrapolation can be useful in predicting future social trends accurately.
Suy đoán có thể hữu ích trong việc dự đoán chính xác các xu hướng xã hội trong tương lai.
Without proper data, extrapolation may lead to inaccurate social forecasts.
Thiếu dữ liệu chính xác, suy đoán có thể dẫn đến dự báo xã hội không chính xác.
Is extrapolation always reliable when analyzing social issues for IELTS tasks?
Suy đoán luôn đáng tin cậy khi phân tích các vấn đề xã hội cho các bài tập IELTS?
Extrapolation is often used in predicting future population growth.
Suy luận được sử dụng thường xuyên trong dự đoán tăng trưởng dân số tương lai.
Some argue that extrapolation may not always be accurate in social analysis.
Một số người cho rằng suy luận không phải lúc nào cũng chính xác trong phân tích xã hội.
Extrapolation (Noun Countable)
Một trường hợp ước tính hoặc kết luận điều gì đó bằng cách giả định rằng các xu hướng hiện tại sẽ tiếp tục hoặc phương pháp hiện tại sẽ vẫn có thể áp dụng được.
An instance of estimating or concluding something by assuming that existing trends will continue or a current method will remain applicable.
Extrapolation suggests a population of 10,000 by 2030.
Extrapolation cho thấy dân số là 10.000 vào năm 2030.
Not all predictions based on extrapolation are accurate in demographics.
Không phải tất cả các dự đoán dựa trên suy luận là chính xác về dân số.
Is extrapolation a reliable method for forecasting social trends?
Suy luận có phải là phương pháp đáng tin cậy để dự đoán xu hướng xã hội không?
Extrapolation of population growth suggests an increase in urbanization.
Sự suy luận về tăng trưởng dân số cho thấy sự tăng cường đô thị hóa.
There is no extrapolation to support the claim of declining birth rates.
Không có sự suy luận nào để ủng hộ việc tuyên bố về tỷ lệ sinh giảm.
Họ từ
Từ "extrapolation" được dùng trong lĩnh vực thống kê và phân tích dữ liệu, có nghĩa là việc suy diễn hoặc ước lượng giá trị ngoài khoảng dữ liệu đã biết dựa trên các quy luật hoặc xu hướng đã xác định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng với cùng một ngữ nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau trong một số trường hợp. Extrapolation thường phục vụ cho các nghiên cứu khoa học và dự báo kinh tế.
Từ "extrapolation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "extrapolare", bao gồm tiền tố "extra-" có nghĩa là "ngoài" và động từ "polare" có nghĩa là "đặt". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong lĩnh vực toán học và thống kê vào thế kỷ 19, chỉ quá trình suy diễn từ dữ liệu đã biết để ước lượng giá trị bên ngoài dữ liệu đó. Ngày nay, "extrapolation" thường được áp dụng trong các lĩnh vực khoa học và phân tích dữ liệu, nhằm đưa ra dự đoán và phân tích các xu hướng.
Từ "extrapolation" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi yêu cầu thí sinh phân tích số liệu hoặc dự đoán xu hướng. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, thống kê và kinh tế để diễn tả quá trình mở rộng dữ liệu từ những thông tin đã biết. Extrapolation cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dự báo, các mô hình dự đoán, và trong lĩnh vực kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp