Bản dịch của từ Extrapolation trong tiếng Việt

Extrapolation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extrapolation (Noun)

ɪkstɹæpəlˈeɪʃn
ɪkstɹæpəlˈeɪʃn
01

Hành động ước tính hoặc kết luận điều gì đó bằng cách giả định rằng các xu hướng hiện tại sẽ tiếp tục hoặc phương pháp hiện tại sẽ vẫn có thể áp dụng được.

The action of estimating or concluding something by assuming that existing trends will continue or a current method will remain applicable.

Ví dụ

Extrapolation can be useful in predicting future social trends accurately.

Suy đoán có thể hữu ích trong việc dự đoán chính xác các xu hướng xã hội trong tương lai.

Without proper data, extrapolation may lead to inaccurate social forecasts.

Thiếu dữ liệu chính xác, suy đoán có thể dẫn đến dự báo xã hội không chính xác.

Is extrapolation always reliable when analyzing social issues for IELTS tasks?

Suy đoán luôn đáng tin cậy khi phân tích các vấn đề xã hội cho các bài tập IELTS?

Extrapolation is often used in predicting future population growth.

Suy luận được sử dụng thường xuyên trong dự đoán tăng trưởng dân số tương lai.

Some argue that extrapolation may not always be accurate in social analysis.

Một số người cho rằng suy luận không phải lúc nào cũng chính xác trong phân tích xã hội.

Extrapolation (Noun Countable)

ɪkstɹæpəlˈeɪʃn
ɪkstɹæpəlˈeɪʃn
01

Một trường hợp ước tính hoặc kết luận điều gì đó bằng cách giả định rằng các xu hướng hiện tại sẽ tiếp tục hoặc phương pháp hiện tại sẽ vẫn có thể áp dụng được.

An instance of estimating or concluding something by assuming that existing trends will continue or a current method will remain applicable.

Ví dụ

Extrapolation suggests a population of 10,000 by 2030.

Extrapolation cho thấy dân số là 10.000 vào năm 2030.

Not all predictions based on extrapolation are accurate in demographics.

Không phải tất cả các dự đoán dựa trên suy luận là chính xác về dân số.

Is extrapolation a reliable method for forecasting social trends?

Suy luận có phải là phương pháp đáng tin cậy để dự đoán xu hướng xã hội không?

Extrapolation of population growth suggests an increase in urbanization.

Sự suy luận về tăng trưởng dân số cho thấy sự tăng cường đô thị hóa.

There is no extrapolation to support the claim of declining birth rates.

Không có sự suy luận nào để ủng hộ việc tuyên bố về tỷ lệ sinh giảm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/extrapolation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extrapolation

Không có idiom phù hợp