Bản dịch của từ Extremist trong tiếng Việt

Extremist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extremist(Noun)

ˈɛkstrəmˌɪst
ˈɛkˈstrɛmɪst
01

Một người theo đuổi những quan điểm cực đoan hoặc cực kỳ.

A person who pursues radical or extreme viewpoints

Ví dụ
02

Người quá nhiệt huyết với một lý tưởng nào đó.

Someone who is excessively enthusiastic about a particular cause

Ví dụ
03

Một người có quan điểm chính trị hoặc tôn giáo cực đoan, đặc biệt là người ủng hộ những hành động trái phép hoặc bạo lực để đạt được mục tiêu của mình.

A person who holds extreme political or religious views especially one who advocates illegal or violent actions to achieve them

Ví dụ