Bản dịch của từ Extremists trong tiếng Việt
Extremists

Extremists (Noun)
Extremists often disrupt peaceful protests for social justice causes.
Những người cực đoan thường làm gián đoạn các cuộc biểu tình hòa bình vì công lý xã hội.
Many extremists do not believe in dialogue or compromise.
Nhiều người cực đoan không tin vào đối thoại hoặc thỏa hiệp.
Are extremists harming the social fabric of our communities?
Liệu những người cực đoan có đang làm tổn hại đến cấu trúc xã hội của chúng ta không?
Người có quan điểm cực đoan, đặc biệt về chính trị hoặc tôn giáo.
A person who holds extreme views particularly in politics or religion.
Extremists often disrupt peaceful protests in major cities like Portland.
Những người cực đoan thường gây rối các cuộc biểu tình hòa bình ở Portland.
Not all activists are extremists; many seek peaceful change.
Không phải tất cả những người hoạt động đều là những người cực đoan; nhiều người tìm kiếm sự thay đổi hòa bình.
Are extremists influencing social policies in the United States today?
Có phải những người cực đoan đang ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Mỹ hôm nay không?
Một cá nhân ủng hộ những ý tưởng hoặc hành động cấp tiến thường trái ngược với các chuẩn mực hiện hành.
An individual who supports radical ideas or actions that are often opposed to prevailing norms.
Extremists often disrupt peaceful protests for social justice in cities.
Những người cực đoan thường làm gián đoạn các cuộc biểu tình hòa bình vì công lý xã hội ở các thành phố.
Not all activists are extremists; many seek peaceful change instead.
Không phải tất cả các nhà hoạt động đều là những người cực đoan; nhiều người tìm kiếm sự thay đổi hòa bình hơn.
Are extremists influencing the youth's perception of social movements today?
Liệu những người cực đoan có ảnh hưởng đến nhận thức của giới trẻ về các phong trào xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Extremists (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Extremist | Extremists |
Họ từ
Từ "extremists" trong tiếng Anh chỉ những người có quan điểm hoặc hành động cực đoan, thường thể hiện trong các lĩnh vực như chính trị, tôn giáo hoặc xã hội. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "extremists" thường được sử dụng để mô tả những người có hành động vi phạm các chuẩn mực xã hội hoặc những người theo đuổi các ý tưởng gây tranh cãi mà ít quan tâm đến hậu quả của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
