Bản dịch của từ Extremists trong tiếng Việt

Extremists

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Extremists (Noun)

ɪkstɹˈimɪs
ɪkstɹˈimɪss
01

Người ủng hộ các biện pháp hoặc hành động cực đoan.

A person who advocates for extreme measures or actions.

Ví dụ

Extremists often disrupt peaceful protests for social justice causes.

Những người cực đoan thường làm gián đoạn các cuộc biểu tình hòa bình vì công lý xã hội.

Many extremists do not believe in dialogue or compromise.

Nhiều người cực đoan không tin vào đối thoại hoặc thỏa hiệp.

Are extremists harming the social fabric of our communities?

Liệu những người cực đoan có đang làm tổn hại đến cấu trúc xã hội của chúng ta không?

02

Người có quan điểm cực đoan, đặc biệt về chính trị hoặc tôn giáo.

A person who holds extreme views particularly in politics or religion.

Ví dụ

Extremists often disrupt peaceful protests in major cities like Portland.

Những người cực đoan thường gây rối các cuộc biểu tình hòa bình ở Portland.

Not all activists are extremists; many seek peaceful change.

Không phải tất cả những người hoạt động đều là những người cực đoan; nhiều người tìm kiếm sự thay đổi hòa bình.

Are extremists influencing social policies in the United States today?

Có phải những người cực đoan đang ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Mỹ hôm nay không?

03

Một cá nhân ủng hộ những ý tưởng hoặc hành động cấp tiến thường trái ngược với các chuẩn mực hiện hành.

An individual who supports radical ideas or actions that are often opposed to prevailing norms.

Ví dụ

Extremists often disrupt peaceful protests for social justice in cities.

Những người cực đoan thường làm gián đoạn các cuộc biểu tình hòa bình vì công lý xã hội ở các thành phố.

Not all activists are extremists; many seek peaceful change instead.

Không phải tất cả các nhà hoạt động đều là những người cực đoan; nhiều người tìm kiếm sự thay đổi hòa bình hơn.

Are extremists influencing the youth's perception of social movements today?

Liệu những người cực đoan có ảnh hưởng đến nhận thức của giới trẻ về các phong trào xã hội hôm nay không?

Dạng danh từ của Extremists (Noun)

SingularPlural

Extremist

Extremists

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extremists cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] By providing quality education and accessible healthcare, a nation ensures that its youth are healthier, more informed, and less likely to engage in criminal activities or ideologies [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023

Idiom with Extremists

Không có idiom phù hợp