Bản dịch của từ Eyewink trong tiếng Việt
Eyewink

Eyewink (Noun)
Một hành động chớp mắt hoặc (đặc biệt là) nháy mắt.
An act of blinking or now especially winking.
She gave him an eyewink during the party last Saturday.
Cô ấy nháy mắt với anh ấy trong bữa tiệc thứ Bảy vừa rồi.
He did not notice her eyewink at the social event.
Anh ấy không nhận ra cô ấy nháy mắt tại sự kiện xã hội.
Did you see her eyewink at the conference yesterday?
Bạn có thấy cô ấy nháy mắt tại hội nghị hôm qua không?
In an eyewink, she made a new friend at the party.
Trong một khoảnh khắc, cô ấy đã kết bạn mới tại bữa tiệc.
He didn't notice her in an eyewink during the event.
Anh ấy không nhận ra cô ấy trong một khoảnh khắc tại sự kiện.
Did you see the change in an eyewink at the gathering?
Bạn có thấy sự thay đổi trong một khoảnh khắc tại buổi gặp gỡ không?
Từ "eyewink" mô tả hành động nháy mắt, thường được thực hiện bằng cách đóng mở một mắt một cách nhanh chóng để truyền đạt sự hài hước, sự bí mật hoặc sự đồng tình. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít được sử dụng so với tiếng Anh Mỹ, nơi "wink" thường được dùng. Phát âm và cách viết giữa hai phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "eyewink" ít thấy trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "eyewink" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "eye" (mắt) và "wink" (nháy mắt). "Eye" có nguồn gốc từ từ tiếng Proto-Germanic *augō, có nghĩa là "mắt", trong khi "wink" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wincian", mang nghĩa nháy hoặc khép mắt chốc lát. Từ "eyewink" hiện đại diễn tả hành động nháy mắt với ý nghĩa giao tiếp kín đáo hoặc thân mật, biểu thị sự hiểu biết chung giữa hai người, phản ánh sự kết nối giữa hình thức và chức năng của từ trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "eyewink" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và xuất hiện rất hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, cả trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "eyewink" thường được sử dụng để chỉ hành động nháy mắt, mang tính chất thể hiện sự thân thiện hoặc hiểu biết lẫn nhau. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn chương hoặc trong văn hóa đại chúng, nhưng quy mô sử dụng vẫn còn hạn chế.