Bản dịch của từ Fabliau trong tiếng Việt
Fabliau

Fabliau (Noun)
The fabliau shared by John made everyone laugh at the party.
Fabliau mà John chia sẻ khiến mọi người cười trong bữa tiệc.
Not all fabliaux are suitable for children at social events.
Không phải tất cả fabliau đều phù hợp cho trẻ em trong các sự kiện xã hội.
Is the fabliau about love or humor more popular in schools?
Fabliau về tình yêu hay hài hước phổ biến hơn trong các trường học?
Fabliau (số nhiều: fabliaux) là thể loại văn học trung cổ của Pháp, thường là những truyện ngắn, hài hước và châm biếm, phản ánh cuộc sống hàng ngày và thói quen xã hội. Chúng thường sử dụng ngôn ngữ bình dân và xoáy vào các chủ đề như tình dục, giai cấp xã hội và sự lừa dối. Fabliau đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển văn học châm biếm châu Âu. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, vì nó chủ yếu liên quan đến văn bản lịch sử và văn hóa Pháp.
Từ "fabliau" có nguồn gốc từ tiếng Pháp trung cổ, xuất phát từ từ "fabliau", nghĩa là "câu chuyện" hay "truyện ngắn". Nguồn gốc có thể truy nguyên đến từ tiếng Latinh "fabulare", mang nghĩa "kể chuyện". Fabliau thường được sử dụng để chỉ thể loại văn học hài hước, thường có nội dung về những tình huống châm biếm, phản ánh đời sống xã hội của tầng lớp thấp hơn trong thời kỳ Trung cổ. Hiện nay, nó vẫn giữ nguyên tính chất châm biếm và phê phán đối tượng xã hội.
"Fabliau" là một từ có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe, Đọc và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết khi thảo luận về văn học trung đại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn học Pháp, đặc biệt là các tác phẩm thế kỷ 12 và 13, thường liên quan đến những câu chuyện hài hước và châm biếm. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực nghiên cứu văn học.