Bản dịch của từ Face saving trong tiếng Việt
Face saving

Face saving (Noun)
Hành động cố gắng tránh bối rối hoặc mất đi sự tôn trọng bằng cách làm điều gì đó để giữ danh tiếng tốt.
The act of trying to avoid embarrassment or losing respect by doing something to keep a good reputation.
She resorted to face-saving measures to protect her reputation.
Cô đã sử dụng các biện pháp giữ thể diện để bảo vệ danh tiếng của mình.
In social circles, face-saving is often prioritized to maintain dignity.
Trong giới xã hội, việc giữ thể diện thường được ưu tiên để duy trì phẩm giá.
He valued face-saving gestures to uphold his standing in the community.
Anh coi trọng những cử chỉ giữ thể diện để nâng cao vị thế của mình trong cộng đồng.
Face saving (Adjective)
Thực hiện để tránh bối rối hoặc mất đi sự tôn trọng.
Done to avoid embarrassment or losing respect.
She made a face-saving excuse for being late to the party.
Cô ấy viện cớ để giữ thể diện vì đến bữa tiệc muộn.
The face-saving gesture prevented a public disagreement.
Cử chỉ giữ thể diện đã ngăn cản sự bất đồng của công chúng.
He tried to maintain face-saving measures during the awkward situation.
Anh ấy đã cố gắng duy trì các biện pháp giữ thể diện trong tình huống khó xử.
"Face saving" là một thuật ngữ chỉ hành động duy trì hoặc bảo vệ danh dự, uy tín của một cá nhân hoặc nhóm trong các tình huống căng thẳng hoặc xung đột. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp văn hóa tương giao, nơi sự tôn trọng lẫn nhau là quan trọng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa của cụm từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm.
Từ "face saving" được hình thành từ hai thành phần chính là "face" (mặt) và "saving" (giữ gìn). Từ "face" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facies", nghĩa là bề ngoài hay diện mạo, thể hiện danh dự và uy tín của một cá nhân. Trong văn hóa phương Đông, giữ gìn "face" liên quan đến sự tôn trọng và hình ảnh xã hội. "Saving" xuất phát từ tiếng Latinh "salvare", có nghĩa là bảo vệ hay duy trì, gợi ý rằng việc giữ gìn danh dự cá nhân và xã hội luôn được ưu tiên trong giao tiếp và ứng xử hiện đại.
"Face saving" là một cụm từ thường gặp trong bối cảnh giao tiếp xã hội và chính trị, phản ánh nhu cầu bảo vệ danh dự và sự tôn trọng của cá nhân trong các tình huống xung đột hoặc thất bại. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần viết và nói, nhưng tần suất không cao. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa kinh doanh, thương thuyết và tương tác liên văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
