Bản dịch của từ Face saving trong tiếng Việt

Face saving

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Face saving (Noun)

fˈeɪsɡˌeɪvɨŋ
fˈeɪsɡˌeɪvɨŋ
01

Hành động cố gắng tránh bối rối hoặc mất đi sự tôn trọng bằng cách làm điều gì đó để giữ danh tiếng tốt.

The act of trying to avoid embarrassment or losing respect by doing something to keep a good reputation.

Ví dụ

She resorted to face-saving measures to protect her reputation.

Cô đã sử dụng các biện pháp giữ thể diện để bảo vệ danh tiếng của mình.

In social circles, face-saving is often prioritized to maintain dignity.

Trong giới xã hội, việc giữ thể diện thường được ưu tiên để duy trì phẩm giá.

He valued face-saving gestures to uphold his standing in the community.

Anh coi trọng những cử chỉ giữ thể diện để nâng cao vị thế của mình trong cộng đồng.

Face saving (Adjective)

fˈeɪsɡˌeɪvɨŋ
fˈeɪsɡˌeɪvɨŋ
01

Thực hiện để tránh bối rối hoặc mất đi sự tôn trọng.

Done to avoid embarrassment or losing respect.

Ví dụ

She made a face-saving excuse for being late to the party.

Cô ấy viện cớ để giữ thể diện vì đến bữa tiệc muộn.

The face-saving gesture prevented a public disagreement.

Cử chỉ giữ thể diện đã ngăn cản sự bất đồng của công chúng.

He tried to maintain face-saving measures during the awkward situation.

Anh ấy đã cố gắng duy trì các biện pháp giữ thể diện trong tình huống khó xử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/face saving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023
[...] In conclusion, living and working without to- communication can people a lot of time and money, make their lives more productive and fulfilling, and improve their relationships and communication with people [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/02/2023

Idiom with Face saving

Không có idiom phù hợp