Bản dịch của từ Facilitated workshop trong tiếng Việt

Facilitated workshop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facilitated workshop(Noun)

fəsˈɪlətˌeɪtɨd wɝˈkʃˌɑp
fəsˈɪlətˌeɪtɨd wɝˈkʃˌɑp
01

Một hội thảo được dẫn dắt bởi một người hướng dẫn để hướng dẫn người tham gia trong các hoạt động và thảo luận nhóm.

A workshop that is led by a facilitator to guide participants in group activities and discussions.

Ví dụ
02

Một buổi đào tạo tương tác nhằm nâng cao kỹ năng trong một môi trường hợp tác.

An interactive training session aimed at enhancing skills in a collaborative environment.

Ví dụ
03

Một sự kiện có cấu trúc nơi một nhóm làm việc cùng nhau trên một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể với sự hỗ trợ của một người hướng dẫn.

A structured event where a group works together on a specific task or project with the support of a facilitator.

Ví dụ