Bản dịch của từ Facilitated workshop trong tiếng Việt
Facilitated workshop

Facilitated workshop (Noun)
Một hội thảo được dẫn dắt bởi một người hướng dẫn để hướng dẫn người tham gia trong các hoạt động và thảo luận nhóm.
A workshop that is led by a facilitator to guide participants in group activities and discussions.
The facilitated workshop helped 20 students improve their social skills together.
Buổi hội thảo được hướng dẫn đã giúp 20 sinh viên cải thiện kỹ năng xã hội.
The facilitated workshop did not include any activities for shy participants.
Buổi hội thảo được hướng dẫn không bao gồm hoạt động cho những người tham gia nhút nhát.
Did the facilitated workshop cover topics like communication and teamwork effectively?
Buổi hội thảo được hướng dẫn có đề cập đến các chủ đề như giao tiếp và làm việc nhóm không?
Một buổi đào tạo tương tác nhằm nâng cao kỹ năng trong một môi trường hợp tác.
An interactive training session aimed at enhancing skills in a collaborative environment.
The community center hosted a facilitated workshop on social skills last week.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một buổi hội thảo về kỹ năng xã hội tuần trước.
They did not attend the facilitated workshop on communication strategies.
Họ đã không tham gia buổi hội thảo về chiến lược giao tiếp.
Will the school organize a facilitated workshop for improving teamwork skills?
Trường có tổ chức một buổi hội thảo để cải thiện kỹ năng làm việc nhóm không?
The community center hosted a facilitated workshop on social skills last Saturday.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một buổi hội thảo về kỹ năng xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
They did not attend the facilitated workshop on community engagement this month.
Họ đã không tham gia buổi hội thảo về sự tham gia cộng đồng trong tháng này.
Was the facilitated workshop on mental health effective for the participants?
Buổi hội thảo có sự hỗ trợ về sức khỏe tâm thần có hiệu quả cho người tham gia không?