Bản dịch của từ Fair number trong tiếng Việt
Fair number

Fair number (Noun)
The fair number of participants was 100 for the social survey.
Số lượng người tham gia công bằng là 100 cho cuộc khảo sát xã hội.
There is not a fair number of resources for all communities.
Không có số lượng tài nguyên công bằng cho tất cả các cộng đồng.
Is 50 a fair number for social aid distribution?
Liệu 50 có phải là số lượng công bằng cho phân phối hỗ trợ xã hội không?
Một lượng hợp lý hoặc đủ của một điều gì đó.
A reasonable or adequate amount of something.
The charity received a fair number of donations last month.
Quỹ từ thiện đã nhận được một số tiền quyên góp hợp lý tháng trước.
They did not have a fair number of participants in the survey.
Họ không có một số người tham gia hợp lý trong cuộc khảo sát.
Is a fair number of volunteers enough for the event?
Một số tình nguyện viên hợp lý có đủ cho sự kiện không?
Một số trung bình hoặc điển hình theo nghĩa thống kê.
A number that is average or typical in a statistical sense.
In a fair number of surveys, people prefer public transportation.
Trong một số khảo sát công bằng, mọi người thích giao thông công cộng.
A fair number of students do not participate in community service.
Một số lượng công bằng sinh viên không tham gia dịch vụ cộng đồng.
Is a fair number of citizens involved in local elections?
Có một số lượng công bằng công dân tham gia vào các cuộc bầu cử địa phương không?
Cụm từ "fair number" trong tiếng Anh chỉ một số lượng đáng kể, thường dùng để diễn tả một con số không cụ thể nhưng đủ lớn để tạo ra sự chú ý hoặc nhận biết. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fair" có thể mang nghĩa là công bằng hoặc hợp lý, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.