Bản dịch của từ Fair number trong tiếng Việt
Fair number
Fair number (Noun)
Một lượng hợp lý hoặc đủ của một điều gì đó.
A reasonable or adequate amount of something.
Một số trung bình hoặc điển hình theo nghĩa thống kê.
A number that is average or typical in a statistical sense.
Cụm từ "fair number" trong tiếng Anh chỉ một số lượng đáng kể, thường dùng để diễn tả một con số không cụ thể nhưng đủ lớn để tạo ra sự chú ý hoặc nhận biết. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "fair" có thể mang nghĩa là công bằng hoặc hợp lý, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.