Bản dịch của từ Fair weather trong tiếng Việt
Fair weather
Fair weather (Noun)
Thời tiết tốt, đặc biệt là khi mọi người tận hưởng nó.
Good weather, especially when people enjoy it.
The fair weather brought many people to the outdoor concert.
Thời tiết đẹp đã thu hút nhiều người đến buổi hòa nhạc ngoài trời.
The wedding reception was held outside due to the fair weather.
Tiệc cưới được tổ chức bên ngoài do thời tiết đẹp.
People often organize picnics in the park during fair weather.
Mọi người thường tổ chức dã ngoại trong công viên khi thời tiết đẹp.
Fair weather (Adjective)
In a fair weather, all individuals are treated equally.
Trong thời tiết công bằng, tất cả các cá nhân đều được đối xử bình đẳng.
A fair weather policy promotes justice and equality in society.
Chính sách thời tiết công bằng thúc đẩy công bằng và bình đẳng trong xã hội.
Fair weather conditions ensure impartial treatment for everyone.
Điều kiện thời tiết công bằng đảm bảo đối xử công bằng với mọi người.
Không hoàn toàn trung thực hoặc công bằng.
Not completely honest or fair.
She only helped him out of fair-weather friendship.
Cô ấy chỉ giúp anh ấy vì tình bạn tốt đẹp.
Their fair-weather support vanished when the going got tough.
Sự hỗ trợ thời tiết tốt đẹp của họ biến mất khi mọi việc trở nên khó khăn.
Fair-weather friends are not reliable in times of need.
Những người bạn thời tiết tốt không đáng tin cậy trong những lúc cần thiết.
"Fair weather" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ điều kiện thời tiết tốt, thường biểu thị cho thời tiết nắng ấm, không có mưa gió. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hoạt động ngoài trời hoặc du lịch. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "fair weather" được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được kết hợp với thành ngữ như "fair-weather friend", ám chỉ người bạn chỉ hiện diện khi mọi việc suôn sẻ. Sự khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ chủ yếu nằm ở bối cảnh văn hóa hơn là ngữ nghĩa.
Cụm từ "fair weather" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "fair" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fara" có nghĩa là "đẹp, tốt", và "weather" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "weder", chỉ thời tiết hoặc khí hậu. Lịch sử phát triển của cụm từ này liên quan đến những ngày thời tiết thuận lợi, dễ chịu. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ những người hoặc tình huống chỉ đứng vững khi mọi thứ thuận lợi, đồng thời phản ánh sự mỏng manh của lòng trung thành trong các mối quan hệ.
Cụm từ "fair weather" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Nó được sử dụng để miêu tả thời tiết tốt, thường liên quan đến các chủ đề như du lịch hoặc thiên nhiên. Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được nhắc đến khi nói về các điều kiện thời tiết thuận lợi cho các hoạt động ngoài trời, như đi dã ngoại hay tổ chức sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp