Bản dịch của từ Fair weather trong tiếng Việt

Fair weather

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair weather (Noun)

fɛɹ wˈɛðəɹ
fɛɹ wˈɛðəɹ
01

Thời tiết tốt, đặc biệt là khi mọi người tận hưởng nó.

Good weather, especially when people enjoy it.

Ví dụ

The fair weather brought many people to the outdoor concert.

Thời tiết đẹp đã thu hút nhiều người đến buổi hòa nhạc ngoài trời.

The wedding reception was held outside due to the fair weather.

Tiệc cưới được tổ chức bên ngoài do thời tiết đẹp.

People often organize picnics in the park during fair weather.

Mọi người thường tổ chức dã ngoại trong công viên khi thời tiết đẹp.

Fair weather (Adjective)

fɛɹ wˈɛðəɹ
fɛɹ wˈɛðəɹ
01

Đối xử bình đẳng với mọi người theo cách đúng đắn về mặt đạo đức.

Treating everyone equally and in a way that is morally right.

Ví dụ

In a fair weather, all individuals are treated equally.

Trong thời tiết công bằng, tất cả các cá nhân đều được đối xử bình đẳng.

A fair weather policy promotes justice and equality in society.

Chính sách thời tiết công bằng thúc đẩy công bằng và bình đẳng trong xã hội.

Fair weather conditions ensure impartial treatment for everyone.

Điều kiện thời tiết công bằng đảm bảo đối xử công bằng với mọi người.

02

Không hoàn toàn trung thực hoặc công bằng.

Not completely honest or fair.

Ví dụ

She only helped him out of fair-weather friendship.

Cô ấy chỉ giúp anh ấy vì tình bạn tốt đẹp.

Their fair-weather support vanished when the going got tough.

Sự hỗ trợ thời tiết tốt đẹp của họ biến mất khi mọi việc trở nên khó khăn.

Fair-weather friends are not reliable in times of need.

Những người bạn thời tiết tốt không đáng tin cậy trong những lúc cần thiết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fair weather cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fair weather

Không có idiom phù hợp