Bản dịch của từ Fairy floss trong tiếng Việt

Fairy floss

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fairy floss (Noun)

fˈɛɹi flˈɑs
fˈɛɹi flˈɑs
01

Một loại bánh kẹo mịn làm từ đường xay mịn, thường có màu hồng hoặc màu nhạt, giống như kẹo bông.

A fluffy confection of finely spun sugar often in pink or pastel colors resembling cotton candy.

Ví dụ

At the fair, children enjoyed fairy floss in bright pink colors.

Tại hội chợ, trẻ em thích ăn kẹo bông màu hồng sáng.

They did not sell fairy floss at the recent community festival.

Họ không bán kẹo bông tại lễ hội cộng đồng gần đây.

Is fairy floss popular among teenagers at social events?

Kẹo bông có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fairy floss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fairy floss

Không có idiom phù hợp