Bản dịch của từ Faked-out trong tiếng Việt
Faked-out

Faked-out (Verb)
Đánh lừa ai đó bằng cách giả vờ làm điều gì đó hoặc giả vờ là một người nào đó không phải là bạn.
Mislead someone by pretending to do something or be someone you are not.
He faked out his friends by pretending to be rich.
Anh ấy đã lừa bạn bè bằng cách giả vờ là người giàu.
She did not fake out her followers on social media.
Cô ấy không lừa dối người theo dõi trên mạng xã hội.
Did they fake out anyone during the charity event last year?
Họ đã lừa dối ai trong sự kiện từ thiện năm ngoái không?
Faked-out (Adjective)
She faked-out her friend during the party last Saturday.
Cô ấy đã phớt lờ bạn mình trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
He did not faked-out his coworkers during the meeting yesterday.
Anh ấy đã không phớt lờ đồng nghiệp trong cuộc họp hôm qua.
Did you faked-out anyone at the social gathering last week?
Bạn đã phớt lờ ai đó tại buổi tụ tập xã hội tuần trước chưa?
Faked-out (Idiom)
Many influencers faked-out their followers with unrealistic lifestyle posts.
Nhiều người ảnh hưởng đã lừa dối người theo dõi bằng các bài viết không thực tế.
They did not realize the news was faked-out for clicks.
Họ không nhận ra rằng tin tức đã bị lừa dối để thu hút lượt nhấp.
Did the company faked-out its customers with false advertising?
Công ty có lừa dối khách hàng bằng quảng cáo sai sự thật không?
“Faked-out” là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái một người bị lừa hoặc bị đánh lừa, đặc biệt trong các tình huống thể thao hoặc trò chơi. Từ này có nguồn gốc từ động từ “fake,” nghĩa là giả mạo hoặc đánh lừa. Trong tiếng Anh Mỹ, “faked-out” thường được nghe trong ngữ cảnh thể thao, trong khi ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các cách diễn đạt khác như "fooled" hay "tricked". Sự khác biệt giữa hai dạng tiếng Anh có thể thấy ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến.
Từ "faked-out" bắt nguồn từ động từ "fake", xuất phát từ tiếng Anh cổ "fakian", có nghĩa là "làm giả" hoặc "bắt chước". Kết hợp với giới từ "out", thuật ngữ này đã phát triển để chỉ trạng thái bị lừa đảo hoặc mất cảnh giác do sự giả dối. Trải qua thời gian, "faked-out" không chỉ mô tả hành động lừa dối mà còn ám chỉ cảm giác hụt hẫng hay sự thất vọng khi nhận ra sự giả tạo. Do đó, nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với trải nghiệm tâm lý do bị lừa dối.
Từ "faked-out" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong tiếng Anh thông dụng, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao hoặc trò chơi, khi một người làm giả động tác để đánh lừa đối thủ. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc tạo ra ấn tượng giả mạo hoặc không trung thực. Do đó, mức độ sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các tình huống không chính thức, không áp dụng nhiều trong văn viết học thuật hoặc giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp