Bản dịch của từ Faker trong tiếng Việt
Faker

Faker (Noun)
The faker was caught stealing from the market.
Kẻ trộm bị bắt khi ăn cắp từ chợ.
The village warned about a notorious faker in the area.
Ngôi làng cảnh báo về một kẻ trộm nổi tiếng trong khu vực.
The faker disguised himself as a beggar to deceive people.
Kẻ trộm lừa dối người khác bằng cách giả mạo thành một kẻ ăn xin.
The faker promised a magical cure for all illnesses.
Người lừa đảo hứa hẹn một loại thuốc chữa bệnh kỳ diệu.
The community exposed the faker who sold fake charity tickets.
Cộng đồng đã phơi bày kẻ lừa đảo bán vé từ thiện giả mạo.
The faker's deceitful schemes were uncovered by investigative journalists.
Những âm mưu lừa đảo của kẻ lừa đảo đã bị các nhà báo điều tra phanh phui.
The faker sold fake jewelry on the street.
Người bán hàng giả bán đồ trang sức giả trên đường phố.
The town was full of fakers trying to deceive people.
Thị trấn đầy người bán hàng giả cố gắng lừa dối người khác.
The faker was caught selling counterfeit goods at the market.
Người bán hàng giả bị bắt khi bán hàng giả tại chợ.
Dạng danh từ của Faker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Faker | Fakers |
Faker (Adjective)
Hình thức so sánh của giả: giả hơn.
Comparative form of fake: more fake.
Her smile seemed faker than usual during the social gathering.
Nụ cười của cô ấy dường như giả hơn bình thường trong buổi tụ tập xã hội.
The influencer's faker lifestyle was exposed by a leaked video.
Lối sống giả tạo của người ảnh hưởng đã bị tiết lộ qua một video rò rỉ.
The faker the news, the more attention it seems to attract.
Càng giả mạo tin tức, càng thu hút sự chú ý.
Dạng tính từ của Faker (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fake Giả | Faker Faker | Fakest Fakest |
Họ từ
Từ "faker" có nghĩa là một cá nhân giả mạo, không chân thật, thường sử dụng để chỉ những người tạo ra ấn tượng sai lệch về bản thân hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh, "faker" xuất phát từ động từ "fake", mang tính tiêu cực. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa. Ví dụ, tại Mỹ, "faker" đôi khi được dùng trong các thảo luận về mạng xã hội và danh tiếng trực tuyến nhiều hơn.
Từ "faker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fake", có nguồn gốc từ tiếng Italia "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Tiếng Italia này lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "facere", cũng mang nghĩa tương tự. Về lịch sử, thuật ngữ "faker" được sử dụng trong thế kỷ 19 để chỉ những người làm giả, lừa đảo. Ngày nay, "faker" ám chỉ những ai giả mạo, không trung thực hoặc tạo ra những điều không có thật, phản ánh tính chất lừa dối của từ gốc.
Từ "faker" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh công nghệ thông tin và mạng xã hội, ám chỉ những người trình diễn giả mạo hoặc giả danh. Trong bài thi IELTS, từ này có thể ít gặp trong các phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện trong thành phần Nói và Viết khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc đạo đức liên quan đến sự chân thật. "Faker" cũng thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi nói về sự giả tạo trong hành vi hoặc danh tính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp