Bản dịch của từ Faker trong tiếng Việt
Faker
Faker (Noun)
The faker promised a magical cure for all illnesses.
Người lừa đảo hứa hẹn một loại thuốc chữa bệnh kỳ diệu.
The community exposed the faker who sold fake charity tickets.
Cộng đồng đã phơi bày kẻ lừa đảo bán vé từ thiện giả mạo.
The faker was caught stealing from the market.
Kẻ trộm bị bắt khi ăn cắp từ chợ.
The village warned about a notorious faker in the area.
Ngôi làng cảnh báo về một kẻ trộm nổi tiếng trong khu vực.
Faker (Adjective)
Hình thức so sánh của giả: giả hơn.
Comparative form of fake: more fake.
Her smile seemed faker than usual during the social gathering.
Nụ cười của cô ấy dường như giả hơn bình thường trong buổi tụ tập xã hội.
The influencer's faker lifestyle was exposed by a leaked video.
Lối sống giả tạo của người ảnh hưởng đã bị tiết lộ qua một video rò rỉ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp