Bản dịch của từ Faker trong tiếng Việt

Faker

Noun [U/C]Adjective

Faker (Noun)

fˈeikɚ
fˈeikəɹi
01

Một người bán dầu rắn; người đưa ra những tuyên bố phóng đại về sản phẩm mình bán.

A snake oil salesman; one who makes exaggerated claims about a product he sells.

Ví dụ

The faker promised a magical cure for all illnesses.

Người lừa đảo hứa hẹn một loại thuốc chữa bệnh kỳ diệu.

The community exposed the faker who sold fake charity tickets.

Cộng đồng đã phơi bày kẻ lừa đảo bán vé từ thiện giả mạo.

02

(lỗi thời) một tên trộm.

(obsolete) a thief.

Ví dụ

The faker was caught stealing from the market.

Kẻ trộm bị bắt khi ăn cắp từ chợ.

The village warned about a notorious faker in the area.

Ngôi làng cảnh báo về một kẻ trộm nổi tiếng trong khu vực.

03

(từ cũ) người bán rong những thứ lặt vặt.

(obsolete) a peddler of petty things.

Ví dụ

The faker sold fake jewelry on the street.

Người bán hàng giả bán đồ trang sức giả trên đường phố.

The town was full of fakers trying to deceive people.

Thị trấn đầy người bán hàng giả cố gắng lừa dối người khác.

Faker (Adjective)

fˈeikɚ
fˈeikəɹi
01

Hình thức so sánh của giả: giả hơn.

Comparative form of fake: more fake.

Ví dụ

Her smile seemed faker than usual during the social gathering.

Nụ cười của cô ấy dường như giả hơn bình thường trong buổi tụ tập xã hội.

The influencer's faker lifestyle was exposed by a leaked video.

Lối sống giả tạo của người ảnh hưởng đã bị tiết lộ qua một video rò rỉ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faker

Không có idiom phù hợp