Bản dịch của từ Fall on one's knees trong tiếng Việt
Fall on one's knees
Fall on one's knees (Idiom)
She fell on her knees and begged for forgiveness.
Cô ấy quỳ gối và van xin sự tha thứ.
He never falls on his knees to anyone, always stands tall.
Anh ấy không bao giờ quỳ gối trước ai, luôn đứng thẳng.
Did you witness the politician fall on his knees during the protest?
Bạn đã chứng kiến người chính trị viên quỳ gối trong cuộc biểu tình chưa?
Quỳ xuống, đặc biệt là khi cầu nguyện hoặc phục tùng.
To kneel down especially in prayer or submission.
She fell on her knees to propose to him.
Cô ấy quỳ gối để cầu hôn anh ta.
He never falls on his knees to ask for help.
Anh ấy không bao giờ quỳ gối để xin giúp đỡ.
Did the politician fall on his knees to beg forgiveness?
Người chính trị gia có quỳ gối xin lỗi không?
In some cultures, people fall on their knees to show respect.
Trong một số nền văn hóa, mọi người quỳ gối để thể hiện sự tôn trọng.
It's not common in Western countries to fall on one's knees.
Ở các quốc gia phương Tây, việc quỳ gối không phổ biến.
Do you think it's appropriate to fall on your knees in public?
Bạn nghĩ việc quỳ gối ở nơi công cộng có phù hợp không?