Bản dịch của từ Fall on one's knees trong tiếng Việt

Fall on one's knees

Idiom

Fall on one's knees (Idiom)

01

Nhường nhịn hoặc phục tùng ai đó hoặc cái gì đó.

To yield or submit to someone or something.

Ví dụ

She fell on her knees and begged for forgiveness.

Cô ấy quỳ gối và van xin sự tha thứ.

He never falls on his knees to anyone, always stands tall.

Anh ấy không bao giờ quỳ gối trước ai, luôn đứng thẳng.

Did you witness the politician fall on his knees during the protest?

Bạn đã chứng kiến ​​người chính trị viên quỳ gối trong cuộc biểu tình chưa?

02

Quỳ xuống, đặc biệt là khi cầu nguyện hoặc phục tùng.

To kneel down especially in prayer or submission.

Ví dụ

She fell on her knees to propose to him.

Cô ấy quỳ gối để cầu hôn anh ta.

He never falls on his knees to ask for help.

Anh ấy không bao giờ quỳ gối để xin giúp đỡ.

Did the politician fall on his knees to beg forgiveness?

Người chính trị gia có quỳ gối xin lỗi không?

03

Thể hiện sự khiêm nhường hoặc tôn trọng.

To show humility or respect.

Ví dụ

In some cultures, people fall on their knees to show respect.

Trong một số nền văn hóa, mọi người quỳ gối để thể hiện sự tôn trọng.

It's not common in Western countries to fall on one's knees.

Ở các quốc gia phương Tây, việc quỳ gối không phổ biến.

Do you think it's appropriate to fall on your knees in public?

Bạn nghĩ việc quỳ gối ở nơi công cộng có phù hợp không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall on one's knees

Không có idiom phù hợp