Bản dịch của từ Fallout trong tiếng Việt
Fallout

Fallout (Noun)
Các hạt phóng xạ được đưa vào khí quyển sau một vụ nổ hạt nhân và dần dần rơi trở lại dưới dạng bụi hoặc ở dạng mưa.
Radioactive particles that are carried into the atmosphere after a nuclear explosion and gradually fall back as dust or in precipitation.
The fallout from the nuclear accident affected the surrounding communities.
Hậu quả từ vụ tai nạn hạt nhân ảnh hưởng đến cộng đồng xung quanh.
Scientists studied the fallout to understand its long-term effects on health.
Các nhà khoa học nghiên cứu hậu quả để hiểu rõ tác động dài hạn đến sức khỏe.
The government issued warnings about the fallout contamination in the area.
Chính phủ đã phát đi cảnh báo về sự ô nhiễm hậu quả trong khu vực.
The fallout from the protest affected the community negatively.
Hậu quả từ cuộc biểu tình ảnh hưởng xấu đến cộng đồng.
The fallout of the pandemic led to job losses and economic downturn.
Hậu quả của đại dịch dẫn đến mất việc và suy thoái kinh tế.
The fallout of the scandal damaged the reputation of the company.
Hậu quả của vụ bê bối làm hại danh tiếng của công ty.
Họ từ
"Fallout" là từ chỉ sự rơi rụng của vật chất hoặc bụi bẩn từ một vụ nổ hạt nhân, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự ô nhiễm phóng xạ. Trong tiếng Anh, từ này mang nghĩa tương tự cả ở Anh và Mỹ, nhưng người Mỹ thường sử dụng nó nhiều hơn trong các tình huống liên quan đến khoa học và quân sự. Ngoài ra, "fallout" cũng được dùng trong các ngữ cảnh xã hội để chỉ những hậu quả không mong muốn từ một sự kiện.
Từ "fallout" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "fall out", có nghĩa là "rơi ra" hoặc "rụng xuống". Từ "fall" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cadere", mang nghĩa là "rơi". Ban đầu, "fallout" thường chỉ những phần chất rơi xuống từ bầu trời, đặc biệt là trong bối cảnh thiên nhiên. Với sự phát triển của ngành khoa học hạt nhân, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ các chất phóng xạ lan tỏa từ vụ nổ hạt nhân, chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa sự rơi và sự giải phóng chất độc hại.
Từ "fallout" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong bối cảnh rộng hơn, "fallout" thường được sử dụng để chỉ những tác động tiêu cực hoặc hậu quả không mong đợi của một sự kiện, đặc biệt là trong lĩnh vực chính trị, xã hội và sức khỏe cộng đồng. Ví dụ, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của chính sách hoặc thảm họa tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp