Bản dịch của từ Fallout trong tiếng Việt

Fallout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fallout (Noun)

fˈɔlaʊt
fˈɑlaʊt
01

Các hạt phóng xạ được đưa vào khí quyển sau một vụ nổ hạt nhân và dần dần rơi trở lại dưới dạng bụi hoặc ở dạng mưa.

Radioactive particles that are carried into the atmosphere after a nuclear explosion and gradually fall back as dust or in precipitation.

Ví dụ

The fallout from the nuclear accident affected the surrounding communities.

Hậu quả từ vụ tai nạn hạt nhân ảnh hưởng đến cộng đồng xung quanh.

Scientists studied the fallout to understand its long-term effects on health.

Các nhà khoa học nghiên cứu hậu quả để hiểu rõ tác động dài hạn đến sức khỏe.

The government issued warnings about the fallout contamination in the area.

Chính phủ đã phát đi cảnh báo về sự ô nhiễm hậu quả trong khu vực.

02

Kết quả bất lợi của một tình huống hoặc hành động.

The adverse results of a situation or action.

Ví dụ

The fallout from the protest affected the community negatively.

Hậu quả từ cuộc biểu tình ảnh hưởng xấu đến cộng đồng.

The fallout of the pandemic led to job losses and economic downturn.

Hậu quả của đại dịch dẫn đến mất việc và suy thoái kinh tế.

The fallout of the scandal damaged the reputation of the company.

Hậu quả của vụ bê bối làm hại danh tiếng của công ty.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fallout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fallout

Không có idiom phù hợp