Bản dịch của từ False clue trong tiếng Việt
False clue

False clue (Idiom)
Không đúng sự thật hoặc lừa đảo; không đúng với thực tế.
To be untrue or deceptive not in accordance with fact.
"False clue", trong ngữ cảnh nghiên cứu từ vựng, được hiểu là thông tin sai lệch dẫn dắt người học hoặc người giải quyết vấn đề tới kết luận sai. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và giải đố. Ở cả Anh và Mỹ, "false clue" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ở một số bối cảnh cụ thể, người dùng có thể gặp các biến thể khác nhau trong ngữ cảnh ứng dụng hoặc phong cách nói.
Từ "false" có nguồn gốc từ tiếng Latin "falsus", có nghĩa là "không đúng" hoặc "giả mạo". Trong khi đó, "clue" xuất phát từ từ tiếng Trung cổ "clew", nghĩa là "sợi chỉ", được sử dụng để chỉ một manh mối trong việc giải quyết vấn đề. Kết hợp lại, "false clue" chỉ một manh mối sai lệch, dẫn dắt con người đến những nhận định không chính xác. Sự kết hợp này phản ánh tính chất lừa dối trong việc tìm kiếm sự thật.
Cụm từ "false clue" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến điều tra, truyện trinh thám, hoặc các bài luận về phương pháp nghiên cứu. Trong phần Nói và Viết, "false clue" thường được sử dụng để thảo luận về sự hiểu lầm hoặc thông tin sai lạc có thể dẫn đến kết luận sai lệch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp