Bản dịch của từ False clue trong tiếng Việt

False clue

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

False clue (Idiom)

01

Một thuật ngữ dùng để chỉ sự thiếu sự thật hoặc sự chắc chắn.

A term used to indicate a lack of truth or certainty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Không chân thật hay chân thành.

Not genuine or sincere.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Không đúng sự thật hoặc lừa đảo; không đúng với thực tế.

To be untrue or deceptive not in accordance with fact.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng False clue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with False clue

Không có idiom phù hợp