Bản dịch của từ False negative trong tiếng Việt

False negative

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

False negative (Noun)

fˈɔls nˈɛɡətɨv
fˈɔls nˈɛɡətɨv
01

Kết quả kiểm tra sai, cho thấy rằng một tình trạng hoặc thuộc tính không có.

A test result that incorrectly indicates that a condition or attribute is absent.

Ví dụ

The false negative rate in the survey was 10% last year.

Tỷ lệ âm giả trong cuộc khảo sát là 10% năm ngoái.

Many people do not realize false negatives can mislead public opinion.

Nhiều người không nhận ra rằng âm giả có thể gây hiểu lầm.

Can false negatives affect the accuracy of social research results?

Liệu âm giả có ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả nghiên cứu xã hội không?

The false negative rate in the survey was 15 percent last year.

Tỷ lệ âm tính giả trong khảo sát là 15 phần trăm năm ngoái.

Many people believe there are no false negatives in this study.

Nhiều người tin rằng không có kết quả âm tính giả trong nghiên cứu này.

02

Trong kiểm tra chẩn đoán, một kết quả âm tính giả xảy ra khi bài kiểm tra không phát hiện được một tình trạng tích cực.

In diagnostic testing, a false negative occurs when the test fails to detect a positive condition.

Ví dụ

A false negative can mislead health policies in urban areas.

Một kết quả âm tính giả có thể khiến chính sách sức khỏe ở đô thị sai lệch.

Many people believe false negatives are rare in social testing.

Nhiều người tin rằng kết quả âm tính giả hiếm khi xảy ra trong xét nghiệm xã hội.

How often do false negatives occur in social health assessments?

Tần suất xảy ra của kết quả âm tính giả trong đánh giá sức khỏe xã hội là bao nhiêu?

The study showed a false negative rate of 5% in testing.

Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ âm tính giả là 5% trong xét nghiệm.

Many people do not understand false negatives in social health tests.

Nhiều người không hiểu về âm tính giả trong các bài kiểm tra sức khỏe xã hội.

03

Kết quả âm tính giả có thể dẫn đến sự hiểu sai về tình trạng sức khỏe của một người hoặc sự hiện diện của bệnh.

False negatives can lead to a misunderstanding of a person's health status or the presence of a disease.

Ví dụ

False negatives can mislead public health officials about disease outbreaks.

Kết quả âm tính giả có thể khiến quan chức y tế công cộng nhầm lẫn về dịch bệnh.

False negatives do not help in identifying those who are infected.

Kết quả âm tính giả không giúp xác định những người bị nhiễm bệnh.

Can false negatives affect our understanding of community health issues?

Kết quả âm tính giả có thể ảnh hưởng đến sự hiểu biết của chúng ta về vấn đề sức khỏe cộng đồng không?

False negatives can mislead doctors about patients' health conditions.

Kết quả âm tính giả có thể làm bác sĩ hiểu sai tình trạng sức khỏe.

False negatives do not reflect the true health status of individuals.

Kết quả âm tính giả không phản ánh đúng tình trạng sức khỏe của cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/false negative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with False negative

Không có idiom phù hợp