Bản dịch của từ Falter trong tiếng Việt
Falter
Verb

Falter(Verb)
fˈɒltɐ
ˈfɔɫtɝ
01
Dao động trong sự tự tin hoặc hiệu quả
To waver in confidence or effectiveness
Ví dụ
02
Nói hoặc di chuyển một cách do dự hoặc không vững chắc
To speak or move hesitantly or unsteadily
Ví dụ
