Bản dịch của từ Falter trong tiếng Việt
Falter
Falter (Verb)
Her confidence began to falter during the public speaking event.
Sự tự tin của cô ấy bắt đầu suy giảm trong sự kiện phát biểu công khai.
The charity's donations faltered after the scandal was revealed.
Số tiền quyên góp của tổ chức từ thiện suy giảm sau khi vụ bê bối được tiết lộ.
The government's support for the new policy faltered due to public backlash.
Sự ủng hộ của chính phủ cho chính sách mới suy giảm do phản ứng của công chúng.
Dạng động từ của Falter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Falter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Faltered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Faltered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Falters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Faltering |
Kết hợp từ của Falter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Begin to falter Bắt đầu lung lay | His social skills began to falter after the long isolation. Kỹ năng xã hội của anh ấy bắt đầu suy yếu sau thời gian cách ly dài. |
Họ từ
"Falter" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là mất đi sự tự tin hoặc sức mạnh, thường biểu thị sự dao động hoặc do dự trong hành động hoặc quyết định. Trong văn cảnh giao tiếp, "falter" có thể chỉ sự yếu đuối tạm thời hoặc sự không chắc chắn. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng trong phát âm, từ này có thể được nhấn mạnh khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong viết để mô tả phản ứng cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng.
Từ "falter" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "falteren", có nghĩa là "ngã", và có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "fallere", nghĩa là "lừa dối" hoặc "thất bại". Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại thể hiện qua khía cạnh yếu đuối và sự thiếu quyết đoán. Ngày nay, "falter" được sử dụng để mô tả hành động ngập ngừng hoặc thiếu tự tin, thể hiện sự không ổn định trong hành vi hoặc quyết định.
Từ "falter" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh mô tả hoặc phân tích một tình huống không chắc chắn hoặc sự chùng lại trong hành động. Trong các ngữ cảnh khác, "falter" thường được sử dụng để diễn tả sự dao động hoặc thiếu tự tin trong quyết định, có thể gặp trong văn viết chính thức, tiểu thuyết, hoặc bài báo phản ánh tâm lý. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống khi một cá nhân hoặc tổ chức đang đối mặt với thách thức hoặc khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp