Bản dịch của từ Fanqie trong tiếng Việt
Fanqie

Fanqie (Noun)
(ngữ âm tiếng trung) trong từ điển tiếng trung truyền thống, một phương pháp biểu thị cách phát âm của một ký tự bằng cách sử dụng hai ký tự khác, mỗi ký tự cho một phần cách phát âm.
Chinese phonetics in traditional chinese lexicography a method of indicating the pronunciation of a character by using two other characters each giving part of the pronunciation.
Do you know how to use fanqie to indicate Chinese character pronunciation?
Bạn có biết cách sử dụng fanqie để chỉ ra cách phát âm của ký tự Trung Quốc không?
I have never used fanqie to learn Chinese characters' pronunciation accurately.
Tôi chưa bao giờ sử dụng fanqie để học cách phát âm chính xác của ký tự Trung Quốc.
Fanqie is a helpful method for beginners studying Chinese phonetics.
Fanqie là một phương pháp hữu ích cho người mới học về âm vị học Trung Quốc.
Fanqie (番茄) là từ tiếng Trung Quốc dùng để chỉ quả cà chua. Trong tiếng Anh, từ này được dịch là "tomato". Cà chua có nguồn gốc từ các khu vực Nam Mỹ và hiện nay đã trở thành thực phẩm phổ biến trên toàn cầu. Từ "fanqie" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc nông nghiệp, thường để tham chiếu đến việc trồng trọt hoặc chế biến các món ăn có chứa cà chua.
Từ "fanqie" (番茄) có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, với "fan" (番) có nghĩa là "ngoại" hay "nước ngoài", và "qie" (茄) chỉ loại cây có trái, thường được dùng để chỉ cà chua. Cà chua được đưa từ châu Mỹ sang châu Á thế kỷ 16, khi mà các nền văn hóa giao lưu. Ngày nay, "fanqie" không chỉ thể hiện một loại thực phẩm phổ biến mà còn phản ánh sự giao thoa văn hóa giữa phương Tây và phương Đông qua thực phẩm.
Từ "fanqie" (翻茄) không phải là từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong tiếng Trung, nơi chỉ các món ăn có thành phần từ cà chua. Trong văn hóa Trung Quốc, "fanqie" thường được nhắc đến trong các cuộc trao đổi về nấu ăn hoặc dinh dưỡng.