Bản dịch của từ Fanqie trong tiếng Việt

Fanqie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fanqie (Noun)

fˈænkj
fˈænkj
01

(ngữ âm tiếng trung) trong từ điển tiếng trung truyền thống, một phương pháp biểu thị cách phát âm của một ký tự bằng cách sử dụng hai ký tự khác, mỗi ký tự cho một phần cách phát âm.

Chinese phonetics in traditional chinese lexicography a method of indicating the pronunciation of a character by using two other characters each giving part of the pronunciation.

Ví dụ

Do you know how to use fanqie to indicate Chinese character pronunciation?

Bạn có biết cách sử dụng fanqie để chỉ ra cách phát âm của ký tự Trung Quốc không?

I have never used fanqie to learn Chinese characters' pronunciation accurately.

Tôi chưa bao giờ sử dụng fanqie để học cách phát âm chính xác của ký tự Trung Quốc.

Fanqie is a helpful method for beginners studying Chinese phonetics.

Fanqie là một phương pháp hữu ích cho người mới học về âm vị học Trung Quốc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fanqie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fanqie

Không có idiom phù hợp