Bản dịch của từ Far from something trong tiếng Việt

Far from something

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Far from something (Idiom)

01

Không đồng ý với hoặc hỗ trợ một cái gì đó.

To not agree with or support something.

Ví dụ

She is far from supporting the government's decision.

Cô ấy hoàn toàn không ủng hộ quyết định của chính phủ.

They are far from agreeing on the new social policies.

Họ hoàn toàn không đồng ý với các chính sách xã hội mới.

Is he far from believing in the importance of community service?

Anh ấy hoàn toàn không tin vào sự quan trọng của công việc cộng đồng?

Far from something (Phrase)

fˈɑɹ fɹˈʌm sˈʌmθɨŋ
fˈɑɹ fɹˈʌm sˈʌmθɨŋ
01

Ở một khoảng cách xa với một cái gì đó

To be a long distance away from something

Ví dụ

This neighborhood is far from the city center and lacks amenities.

Khu phố này cách xa trung tâm thành phố và thiếu tiện nghi.

Many people believe social equality is far from being achieved.

Nhiều người tin rằng sự bình đẳng xã hội còn xa mới đạt được.

Is this area far from the nearest social service office?

Khu vực này có xa văn phòng dịch vụ xã hội gần nhất không?

02

Ở trong trạng thái không gần một cái gì đó

To be in a state that is not close to something

Ví dụ

The community center is far from the nearest bus stop.

Trung tâm cộng đồng cách bến xe buýt gần nhất rất xa.

The school is not far from the local library.

Trường học không xa thư viện địa phương.

Is the nearest grocery store far from here?

Cửa hàng tạp hóa gần nhất có xa đây không?

03

Để chỉ ra sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm hoặc tình huống

To indicate a significant difference between two concepts or situations

Ví dụ

The poverty rate is far from the national average in 2022.

Tỷ lệ nghèo đói cách xa mức trung bình quốc gia năm 2022.

Social equality is far from being achieved in many countries.

Sự bình đẳng xã hội vẫn còn cách xa ở nhiều quốc gia.

Is the wealth distribution far from equal in your community?

Phân phối tài sản có cách xa sự bình đẳng trong cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/far from something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Far from something

Không có idiom phù hợp