Bản dịch của từ Far from something trong tiếng Việt
Far from something
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Far from something (Idiom)
She is far from supporting the government's decision.
Cô ấy hoàn toàn không ủng hộ quyết định của chính phủ.
They are far from agreeing on the new social policies.
Họ hoàn toàn không đồng ý với các chính sách xã hội mới.
Is he far from believing in the importance of community service?
Anh ấy hoàn toàn không tin vào sự quan trọng của công việc cộng đồng?
Cụm từ "far from something" được sử dụng để chỉ khoảng cách, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt khái niệm hoặc tình cảm. Trong tiếng Anh, cụm này thể hiện sự xa cách rõ ràng giữa hai thực thể hoặc tình trạng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết và nói, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ trong ngữ điệu. "Far from something" thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt lớn giữa hai yếu tố.
Cụm từ "far from something" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó "far" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "ferr" và "from" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "fram". Từ "far" mang ý nghĩa xa, trong khi "from" thể hiện mối quan hệ khoảng cách giữa hai đối tượng. Trong ngữ cảnh hiện nay, cụm từ này được sử dụng để diễn tả khoảng cách vật lý hoặc khái niệm giữa một thực thể và một thực thể khác, giữ nguyên ý nghĩa về sự tách rời.
Cụm từ “far from something” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện sự khác biệt, khoảng cách hoặc sự tách biệt giữa các khái niệm. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này cũng được sử dụng để mô tả vị trí hoặc trạng thái. Ngoài ra, cụm từ này còn được áp dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày khi diễn tả sự không liên quan hoặc không gần gũi với một đối tượng hoặc tình huống nào đó.