Bản dịch của từ Farm out trong tiếng Việt
Farm out
Verb

Farm out (Verb)
fɑɹm aʊt
fɑɹm aʊt
01
Giao phó hoặc ký hợp đồng công việc cho bên khác.
To delegate or subcontract work to another party.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Gửi cái gì ra ngoài địa điểm thường để xử lý hoặc hoàn thành.
To send something outside of the usual location for processing or completion.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Phân bổ hoặc giao nhiệm vụ cho người khác, thường để giảm tải công việc.
To distribute or assign tasks to others, often to reduce workload.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Farm out
Không có idiom phù hợp