Bản dịch của từ Fasciculation trong tiếng Việt
Fasciculation

Fasciculation (Noun)
Fasciculation can be seen in dancers during their performances at festivals.
Fasciculation có thể thấy ở các vũ công trong buổi biểu diễn tại lễ hội.
Fasciculation does not always indicate a serious medical condition in performers.
Fasciculation không phải lúc nào cũng chỉ ra tình trạng y tế nghiêm trọng ở nghệ sĩ.
Can fasciculation occur in athletes after intense training sessions?
Fasciculation có thể xảy ra ở vận động viên sau các buổi tập luyện căng thẳng không?
Sắp xếp theo bó.
Arrangement in bundles.
The community organized fasciculation of resources for the local food bank.
Cộng đồng đã tổ chức sự sắp xếp tài nguyên cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
Many people do not understand the fasciculation of social services in cities.
Nhiều người không hiểu sự sắp xếp của các dịch vụ xã hội ở thành phố.
Is there a fasciculation of volunteers for the upcoming charity event?
Có sự sắp xếp tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện sắp tới không?
Fasciculation (từ gốc Latin "fasciculus" có nghĩa là bó nhỏ) chỉ sự co thắt không tự nguyện của một hay nhiều sợi cơ, thường xảy ra ở tại chỗ mà không dẫn tới sự co lại của toàn bộ cơ. Tình trạng này có thể dấu hiệu của bệnh lý thần kinh hoặc cảm giác bình thường; ví dụ, co thắt cơ ảnh hưởng đến tính bền bỉ. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết và ngữ nghĩa.
Từ "fasciculation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fasciculus", nghĩa là "nhánh" hoặc "gói nhỏ". Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và y học vào thế kỷ 19, đề cập đến sự co thắt cơ bắp không kiểm soát, thường xảy ra trong các nhánh cơ. Việc sử dụng từ này phản ánh sự kết nối giữa hình thức và chức năng, khi các cơ bắp hoạt động theo nhóm, củng cố ý nghĩa hiện tại về sự co thắt và hoạt động cơ.
Từ "fasciculation" được sử dụng không thường xuyên trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh y học hoặc sinh lý học, liên quan đến sự co rút cơ không tự nguyện. Trong các tài liệu chuyên môn, từ này thường xuất hiện khi mô tả các triệu chứng liên quan đến hệ thần kinh. Ngoài ra, nó cũng có thể được tìm thấy trong các nghiên cứu về thể dục và sức khỏe. Sử dụng của từ này chủ yếu giới hạn trong môi trường học thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp