Bản dịch của từ Fasciculation trong tiếng Việt

Fasciculation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fasciculation (Noun)

01

Một cơn co thắt tự phát ngắn ngủi ảnh hưởng đến một số lượng nhỏ sợi cơ, thường gây ra chuyển động nhấp nháy dưới da.

A brief spontaneous contraction affecting a small number of muscle fibres often causing a flicker of movement under the skin.

Ví dụ

Fasciculation can be seen in dancers during their performances at festivals.

Fasciculation có thể thấy ở các vũ công trong buổi biểu diễn tại lễ hội.

Fasciculation does not always indicate a serious medical condition in performers.

Fasciculation không phải lúc nào cũng chỉ ra tình trạng y tế nghiêm trọng ở nghệ sĩ.

Can fasciculation occur in athletes after intense training sessions?

Fasciculation có thể xảy ra ở vận động viên sau các buổi tập luyện căng thẳng không?

02

Sắp xếp theo bó.

Arrangement in bundles.

Ví dụ

The community organized fasciculation of resources for the local food bank.

Cộng đồng đã tổ chức sự sắp xếp tài nguyên cho ngân hàng thực phẩm địa phương.

Many people do not understand the fasciculation of social services in cities.

Nhiều người không hiểu sự sắp xếp của các dịch vụ xã hội ở thành phố.

Is there a fasciculation of volunteers for the upcoming charity event?

Có sự sắp xếp tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fasciculation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fasciculation

Không có idiom phù hợp