Bản dịch của từ Febuxostat trong tiếng Việt

Febuxostat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Febuxostat (Noun)

01

(dược học) thuốc hạ urate (nhãn hiệu uloric), chất ức chế xanthine oxidase được chỉ định sử dụng trong điều trị chứng tăng axit uric máu và bệnh gút mãn tính.

Pharmacology a uratelowering drug trademark uloric an inhibitor of xanthine oxidase that is indicated for use in the treatment of hyperuricemia and chronic gout.

Ví dụ

Febuxostat is prescribed for patients with chronic gout and high uric acid.

Febuxostat được kê đơn cho bệnh nhân bị gout mãn tính và acid uric cao.

Doctors do not recommend febuxostat for everyone with high uric levels.

Bác sĩ không khuyến cáo febuxostat cho tất cả mọi người có mức uric cao.

Is febuxostat effective for treating hyperuricemia in older adults?

Febuxostat có hiệu quả trong việc điều trị hyperuricemia ở người lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/febuxostat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Febuxostat

Không có idiom phù hợp