Bản dịch của từ Federal agency trong tiếng Việt

Federal agency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Federal agency (Noun)

fˈɛdɚəl ˈeɪdʒənsi
fˈɛdɚəl ˈeɪdʒənsi
01

Một cơ quan chính phủ được thành lập theo luật liên bang để quản lý và thực thi các quy định và dịch vụ liên bang.

A government agency created by federal law to administer and enforce federal regulations and services.

Ví dụ

The federal agency protects citizens' rights in social welfare programs.

Cơ quan liên bang bảo vệ quyền lợi của công dân trong các chương trình phúc lợi xã hội.

The federal agency does not ignore issues of social inequality.

Cơ quan liên bang không bỏ qua các vấn đề bất bình đẳng xã hội.

Which federal agency oversees social security benefits for retirees?

Cơ quan liên bang nào giám sát phúc lợi xã hội cho người nghỉ hưu?

02

Một tổ chức hoạt động dưới chính phủ quốc gia để thực hiện các chức năng cụ thể hoặc cung cấp dịch vụ.

An organization that works under the national government to carry out specific functions or provide services.

Ví dụ

The federal agency helps low-income families access housing assistance programs.

Cơ quan liên bang giúp các gia đình thu nhập thấp tiếp cận chương trình hỗ trợ nhà ở.

The federal agency does not provide enough resources for mental health services.

Cơ quan liên bang không cung cấp đủ nguồn lực cho dịch vụ sức khỏe tâm thần.

Does the federal agency offer support for job training programs?

Cơ quan liên bang có cung cấp hỗ trợ cho các chương trình đào tạo nghề không?

03

Bất kỳ cơ quan nào của chính phủ liên bang có trách nhiệm trong một lĩnh vực cụ thể về thực hiện và quy định.

Any agency of the federal government responsible for a specific area of implementation and regulation.

Ví dụ

The federal agency oversees social services for low-income families in 2023.

Cơ quan liên bang giám sát dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.

The federal agency does not provide enough funding for mental health programs.

Cơ quan liên bang không cung cấp đủ kinh phí cho các chương trình sức khỏe tâm thần.

Which federal agency regulates social security benefits for retired workers?

Cơ quan liên bang nào quản lý các quyền lợi an sinh xã hội cho người lao động nghỉ hưu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/federal agency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Federal agency

Không có idiom phù hợp