Bản dịch của từ Federate trong tiếng Việt
Federate

Federate (Adjective)
Liên quan đến một quốc gia hoặc tổ chức liên bang.
Relating to a federated state or organization.
Several social clubs federate to organize a charity event.
Một số câu lạc bộ xã hội liên kết để tổ chức một sự kiện từ thiện.
The federate nations formed a strong alliance for mutual protection.
Các quốc gia liên bang đã thành lập một liên minh mạnh mẽ để bảo vệ lẫn nhau.
The goal is to create a federate system to improve social services.
Mục tiêu là tạo ra một hệ thống liên bang để cải thiện các dịch vụ xã hội.
Federate (Verb)
(có liên quan đến một số tiểu bang hoặc tổ chức) hình thành hoặc được thành lập thành một đơn vị tập trung duy nhất, trong đó mỗi tiểu bang hoặc tổ chức giữ một số quyền tự chủ nội bộ.
(with reference to a number of states or organizations) form or be formed into a single centralized unit, within which each state or organization keeps some internal autonomy.
The countries decided to federate to improve regional cooperation.
Các quốc gia quyết định liên kết để cải thiện hợp tác khu vực.
The decision to federate the organizations led to increased efficiency.
Quyết định liên kết các tổ chức đã làm tăng hiệu quả.
The goal is to federate different groups for a stronger community.
Mục tiêu là liên kết các nhóm khác nhau để tạo nên một cộng đồng mạnh mẽ hơn.
Dạng động từ của Federate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Federate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Federated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Federated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Federates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Federating |
Họ từ
Từ "federate" xuất phát từ tiếng Latin "federare", có nghĩa là liên kết hoặc kết hợp. Trong ngữ cảnh chính trị, "federate" đề cập đến việc các thực thể độc lập tham gia vào một liên minh, hình thành một hệ thống chính phủ liên bang. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa, mặc dù cách viết có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh.
Từ "federate" bắt nguồn từ tiếng Latin "foederatus", có nghĩa là "được liên kết" hoặc "được hợp tác". Cấu trúc từ này xuất phát từ động từ "foederare", nghĩa là " lập hiệp ước". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa các thực thể chính trị độc lập nhằm tạo ra một chế độ liên bang. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc tổ chức hoặc kết nối các nhóm, tổ chức dưới một cấu trúc thống nhất, phản ánh sự hợp tác trong hành động và quyết định.
Từ "federate" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "federate" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến cấu trúc liên bang của chính phủ hoặc các tổ chức, nhấn mạnh tính liên kết giữa các thành phần độc lập. Nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản chính trị hoặc khoa học xã hội liên quan đến sự hợp tác và liên minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp