Bản dịch của từ Federate trong tiếng Việt

Federate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Federate (Adjective)

fˈɛdɚˌeit
fˈɛdəɹˌeit
01

Liên quan đến một quốc gia hoặc tổ chức liên bang.

Relating to a federated state or organization.

Ví dụ

Several social clubs federate to organize a charity event.

Một số câu lạc bộ xã hội liên kết để tổ chức một sự kiện từ thiện.

The federate nations formed a strong alliance for mutual protection.

Các quốc gia liên bang đã thành lập một liên minh mạnh mẽ để bảo vệ lẫn nhau.

The goal is to create a federate system to improve social services.

Mục tiêu là tạo ra một hệ thống liên bang để cải thiện các dịch vụ xã hội.

Federate (Verb)

fˈɛdɚˌeit
fˈɛdəɹˌeit
01

(có liên quan đến một số tiểu bang hoặc tổ chức) hình thành hoặc được thành lập thành một đơn vị tập trung duy nhất, trong đó mỗi tiểu bang hoặc tổ chức giữ một số quyền tự chủ nội bộ.

(with reference to a number of states or organizations) form or be formed into a single centralized unit, within which each state or organization keeps some internal autonomy.

Ví dụ

The countries decided to federate to improve regional cooperation.

Các quốc gia quyết định liên kết để cải thiện hợp tác khu vực.

The decision to federate the organizations led to increased efficiency.

Quyết định liên kết các tổ chức đã làm tăng hiệu quả.

The goal is to federate different groups for a stronger community.

Mục tiêu là liên kết các nhóm khác nhau để tạo nên một cộng đồng mạnh mẽ hơn.

Dạng động từ của Federate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Federate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Federated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Federated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Federates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Federating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/federate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Federate

Không có idiom phù hợp