Bản dịch của từ Federated trong tiếng Việt
Federated

Federated (Adjective)
The federated states work together for social progress and development.
Các bang liên bang hợp tác với nhau để phát triển xã hội.
The federated organization does not limit local community initiatives.
Tổ chức liên bang không hạn chế các sáng kiến cộng đồng địa phương.
Are the federated regions allowed to make their own social policies?
Các vùng liên bang có được phép tạo ra chính sách xã hội riêng không?
Họ từ
Từ "federated" được sử dụng để chỉ một cấu trúc tổ chức mà trong đó nhiều đơn vị hoặc bang độc lập hợp thành một liên minh hoặc hiệp hội, thường dưới một chính phủ chung nhưng vẫn duy trì quyền tự quản. Thuật ngữ này phổ biến trong bối cảnh chính trị và công nghệ thông tin, ví dụ như hệ thống federated computing. Về mặt ngôn ngữ, "federated" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và sự phổ biến có thể khác nhau trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "federated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "foedus", có nghĩa là "hiệp ước" hoặc "liên minh". Thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các liên minh chính trị giữa các lãnh thổ hoặc quốc gia. Trong ngữ cảnh hiện đại, "federated" chỉ tình trạng của một hệ thống hoặc tổ chức được cấu thành từ nhiều đơn vị tự trị, nhấn mạnh vào tính đồng bộ và sự hợp tác giữa các thành phần. Sự liên kết này phản ánh nguyên tắc tổ chức và quản lý trong các hệ thống chính trị và xã hội hiện nay.
Từ “federated” xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề về chính trị, kinh tế và tổ chức. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng để chỉ các hệ thống, tổ chức hoặc cấu trúc phân quyền, như trong "liên bang" hoặc "hệ thống federated". Nói chung, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự hợp tác giữa các đơn vị độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp