Bản dịch của từ Federated trong tiếng Việt
Federated
Adjective
Federated (Adjective)
Ví dụ
The federated states work together for social progress and development.
Các bang liên bang hợp tác với nhau để phát triển xã hội.
The federated organization does not limit local community initiatives.
Tổ chức liên bang không hạn chế các sáng kiến cộng đồng địa phương.
Are the federated regions allowed to make their own social policies?
Các vùng liên bang có được phép tạo ra chính sách xã hội riêng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Federated
Không có idiom phù hợp