Bản dịch của từ Federated trong tiếng Việt

Federated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Federated (Adjective)

01

(của một quốc gia hoặc tổ chức) được thành lập như một đơn vị tập trung duy nhất trong đó mỗi tiểu bang hoặc bộ phận giữ một số quyền tự chủ nội bộ.

Of a country or organization set up as a single centralized unit within which each state or division keeps some internal autonomy.

Ví dụ

The federated states work together for social progress and development.

Các bang liên bang hợp tác với nhau để phát triển xã hội.

The federated organization does not limit local community initiatives.

Tổ chức liên bang không hạn chế các sáng kiến cộng đồng địa phương.

Are the federated regions allowed to make their own social policies?

Các vùng liên bang có được phép tạo ra chính sách xã hội riêng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Federated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Federated

Không có idiom phù hợp