Bản dịch của từ Federates trong tiếng Việt
Federates
Federates (Noun)
Một liên minh hoặc đồng minh.
A confederate or ally.
Many countries federates to address climate change effectively in 2023.
Nhiều quốc gia liên minh để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu hiệu quả vào năm 2023.
Not all nations federates during the global pandemic response last year.
Không phải tất cả các quốc gia đều liên minh trong phản ứng toàn cầu năm ngoái.
Do different organizations federates to improve social welfare programs?
Các tổ chức khác nhau có liên minh để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội không?
Một thành viên của liên đoàn.
A member of a federation.
Many federates joined the conference to discuss social issues in 2023.
Nhiều liên bang đã tham gia hội nghị để thảo luận về các vấn đề xã hội vào năm 2023.
The federates do not agree on the new social policies proposed.
Các liên bang không đồng ý về các chính sách xã hội mới được đề xuất.
How many federates are participating in the social initiative this year?
Có bao nhiêu liên bang tham gia vào sáng kiến xã hội năm nay?
Một tổ chức bao gồm một nhóm các quốc gia hoặc các tổ chức khác liên kết với nhau vì một mục đích cụ thể.
An organization that consists of a group of states or other organizations that have joined together for a particular purpose.
The United Nations federates many countries to promote global peace and security.
Liên Hợp Quốc liên kết nhiều quốc gia để thúc đẩy hòa bình toàn cầu.
Not all organizations federates for social causes; some focus on profit.
Không phải tất cả các tổ chức đều liên kết vì các nguyên nhân xã hội; một số tập trung vào lợi nhuận.
Do federates like the EU help improve social welfare across member states?
Các liên kết như EU có giúp cải thiện phúc lợi xã hội giữa các quốc gia thành viên không?
Federates (Verb)
Different groups federate to support community development in New York.
Các nhóm khác nhau liên kết để hỗ trợ phát triển cộng đồng ở New York.
They do not federate with organizations that promote violence.
Họ không liên kết với các tổ chức thúc đẩy bạo lực.
Do local clubs federate for social events in Chicago?
Các câu lạc bộ địa phương có liên kết cho các sự kiện xã hội ở Chicago không?
Thành lập liên bang.
To form a confederation.
Several communities federates to improve social services for their citizens.
Nhiều cộng đồng liên bang để cải thiện dịch vụ xã hội cho công dân.
The local groups do not federates effectively due to lack of communication.
Các nhóm địa phương không liên bang hiệu quả do thiếu giao tiếp.
How many organizations federates for social justice initiatives in 2023?
Có bao nhiêu tổ chức liên bang cho các sáng kiến công bằng xã hội năm 2023?
Đoàn kết thành một liên đoàn.
To unite in a federation.
The community federates to support local businesses during economic challenges.
Cộng đồng liên kết để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong khó khăn kinh tế.
They do not federate with groups that promote divisive ideologies.
Họ không liên kết với các nhóm thúc đẩy tư tưởng chia rẽ.
Does the organization federate with other charities for social causes?
Tổ chức có liên kết với các tổ chức từ thiện khác vì các nguyên nhân xã hội không?
Dạng động từ của Federates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Federate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Federated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Federated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Federates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Federating |