Bản dịch của từ Federate trong tiếng Việt
Federate

Federate(Adjective)
Liên quan đến một quốc gia hoặc tổ chức liên bang.
Relating to a federated state or organization.
Federate(Verb)
(có liên quan đến một số tiểu bang hoặc tổ chức) hình thành hoặc được thành lập thành một đơn vị tập trung duy nhất, trong đó mỗi tiểu bang hoặc tổ chức giữ một số quyền tự chủ nội bộ.
(with reference to a number of states or organizations) form or be formed into a single centralized unit, within which each state or organization keeps some internal autonomy.
Dạng động từ của Federate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Federate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Federated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Federated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Federates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Federating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "federate" xuất phát từ tiếng Latin "federare", có nghĩa là liên kết hoặc kết hợp. Trong ngữ cảnh chính trị, "federate" đề cập đến việc các thực thể độc lập tham gia vào một liên minh, hình thành một hệ thống chính phủ liên bang. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa, mặc dù cách viết có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh.
Từ "federate" bắt nguồn từ tiếng Latin "foederatus", có nghĩa là "được liên kết" hoặc "được hợp tác". Cấu trúc từ này xuất phát từ động từ "foederare", nghĩa là " lập hiệp ước". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa các thực thể chính trị độc lập nhằm tạo ra một chế độ liên bang. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc tổ chức hoặc kết nối các nhóm, tổ chức dưới một cấu trúc thống nhất, phản ánh sự hợp tác trong hành động và quyết định.
Từ "federate" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "federate" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến cấu trúc liên bang của chính phủ hoặc các tổ chức, nhấn mạnh tính liên kết giữa các thành phần độc lập. Nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản chính trị hoặc khoa học xã hội liên quan đến sự hợp tác và liên minh.
Họ từ
Từ "federate" xuất phát từ tiếng Latin "federare", có nghĩa là liên kết hoặc kết hợp. Trong ngữ cảnh chính trị, "federate" đề cập đến việc các thực thể độc lập tham gia vào một liên minh, hình thành một hệ thống chính phủ liên bang. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa, mặc dù cách viết có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh.
Từ "federate" bắt nguồn từ tiếng Latin "foederatus", có nghĩa là "được liên kết" hoặc "được hợp tác". Cấu trúc từ này xuất phát từ động từ "foederare", nghĩa là " lập hiệp ước". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa các thực thể chính trị độc lập nhằm tạo ra một chế độ liên bang. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc tổ chức hoặc kết nối các nhóm, tổ chức dưới một cấu trúc thống nhất, phản ánh sự hợp tác trong hành động và quyết định.
Từ "federate" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "federate" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến cấu trúc liên bang của chính phủ hoặc các tổ chức, nhấn mạnh tính liên kết giữa các thành phần độc lập. Nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản chính trị hoặc khoa học xã hội liên quan đến sự hợp tác và liên minh.
