Bản dịch của từ Feed up trong tiếng Việt
Feed up

Feed up (Verb)
The community center will feed up 100 children this weekend.
Trung tâm cộng đồng sẽ cung cấp đủ thức ăn cho 100 trẻ em cuối tuần này.
They do not feed up the homeless adequately in winter.
Họ không cung cấp đủ thức ăn cho người vô gia cư vào mùa đông.
Will the charity feed up families in need this month?
Liệu tổ chức từ thiện có cung cấp đủ thức ăn cho các gia đình cần thiết trong tháng này không?
The charity aims to feed up homeless people in our city.
Tổ chức từ thiện nhằm cung cấp dinh dưỡng cho người vô gia cư trong thành phố.
They do not feed up children with unhealthy snacks at school.
Họ không cung cấp đồ ăn vặt không lành mạnh cho trẻ em ở trường.
Can we feed up the local community with fresh produce?
Chúng ta có thể cung cấp thực phẩm tươi cho cộng đồng địa phương không?