Bản dịch của từ Fella trong tiếng Việt

Fella

Noun [U/C]

Fella (Noun)

fˈɛlə
fˈɛlə
01

(chiến tranh nga-ukraina) một kẻ troll internet tham gia vào cuộc chiến thông tin chống lại nga

(russo-ukrainian war) an internet troll engaged in information warfare against russia

Ví dụ

The fella spread fake news to disrupt online discussions about Russia.

Người đóng vai trò làm lan tin giả để làm gián đoạn thảo luận trực tuyến về Nga.

The government identified a fella spreading propaganda against Russia online.

Chính phủ xác định một người đóng vai trò lan truyền tuyên truyền chống lại Nga trực tuyến.

Many social media platforms are trying to combat these fellas effectively.

Nhiều nền tảng truyền thông xã hội đang cố gắng chống lại những người đóng vai trò này một cách hiệu quả.

02

(thổ dân úc) dùng làm chất tăng cường chung; một người bạn.

(australian aboriginal) used as a general intensifier; a pfella.

Ví dụ

The fella at the social gathering was quite friendly.

Người đàn ông tại buổi tụ tập xã hội rất thân thiện.

I met a fella from the social club yesterday.

Hôm qua tôi đã gặp một người đàn ông từ câu lạc bộ xã hội.

The fella who organized the social event did a great job.

Người đàn ông đã tổ chức sự kiện xã hội đã làm rất tốt.

03

Cách phát âm của đồng nghiệp.

Pronunciation spelling of fellow.

Ví dụ

The fella next door is really friendly.

Người đàn ông bên cạnh rất thân thiện.

I met a fella at the social gathering last night.

Tôi đã gặp một người đàn ông tại buổi tụ tập xã hội tối qua.

The fella from work offered to help with the project.

Người đàn ông từ công việc đã đề nghị giúp đỡ với dự án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fella

Không có idiom phù hợp