Bản dịch của từ Fella trong tiếng Việt
Fella

Fella (Noun)
The fella spread fake news to disrupt online discussions about Russia.
Người đóng vai trò làm lan tin giả để làm gián đoạn thảo luận trực tuyến về Nga.
The government identified a fella spreading propaganda against Russia online.
Chính phủ xác định một người đóng vai trò lan truyền tuyên truyền chống lại Nga trực tuyến.
Many social media platforms are trying to combat these fellas effectively.
Nhiều nền tảng truyền thông xã hội đang cố gắng chống lại những người đóng vai trò này một cách hiệu quả.
(thổ dân úc) dùng làm chất tăng cường chung; một người bạn.
(australian aboriginal) used as a general intensifier; a pfella.
The fella at the social gathering was quite friendly.
Người đàn ông tại buổi tụ tập xã hội rất thân thiện.
I met a fella from the social club yesterday.
Hôm qua tôi đã gặp một người đàn ông từ câu lạc bộ xã hội.
The fella who organized the social event did a great job.
Người đàn ông đã tổ chức sự kiện xã hội đã làm rất tốt.
Cách phát âm của đồng nghiệp.
The fella next door is really friendly.
Người đàn ông bên cạnh rất thân thiện.
I met a fella at the social gathering last night.
Tôi đã gặp một người đàn ông tại buổi tụ tập xã hội tối qua.
The fella from work offered to help with the project.
Người đàn ông từ công việc đã đề nghị giúp đỡ với dự án.
Họ từ
Từ "fella" là một thuật ngữ thân mật trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông, tương tự như "guy" hay "fellow". Nó thường mang ý nghĩa gần gũi, thân thiện trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng cũng được chấp nhận trong các tình huống không chính thức. "Fella" thường được phát âm nhẹ nhàng và có thể tạo cảm giác thân thiện hơn so với các từ đồng nghĩa khác.
Từ "fella" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "fellow" trong thế kỷ 16, có nghĩa là bạn bè, đồng nghiệp. Từ "fellow" lại được hình thành từ tiếng Anglo-Saxon "feolaga", có nghĩa là "người tham gia" hoặc "người có đồng phần". Ý nghĩa hiện tại của "fella", chủ yếu dùng để chỉ một người đàn ông, thể hiện sự thân thiện và gần gũi, phản ánh sự gắn kết cộng đồng và mối quan hệ xã hội giữa các cá nhân trong nhóm.
Từ "fella" là một thuật ngữ không chính thức, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày để chỉ nam giới hoặc bạn bè. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được thấy do tính chất informal và không trang trọng. Trong các ngữ cảnh khác, "fella" thường xuất hiện trong hội thoại thông thường, văn hóa đại chúng và truyền thông xã hội, nhưng không phù hợp trong môi trường học thuật hay chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp