Bản dịch của từ Fella trong tiếng Việt
Fella
Fella (Noun)
The fella spread fake news to disrupt online discussions about Russia.
Người đóng vai trò làm lan tin giả để làm gián đoạn thảo luận trực tuyến về Nga.
The government identified a fella spreading propaganda against Russia online.
Chính phủ xác định một người đóng vai trò lan truyền tuyên truyền chống lại Nga trực tuyến.
(thổ dân úc) dùng làm chất tăng cường chung; một người bạn.
(australian aboriginal) used as a general intensifier; a pfella.
The fella at the social gathering was quite friendly.
Người đàn ông tại buổi tụ tập xã hội rất thân thiện.
I met a fella from the social club yesterday.
Hôm qua tôi đã gặp một người đàn ông từ câu lạc bộ xã hội.
Cách phát âm của đồng nghiệp.
The fella next door is really friendly.
Người đàn ông bên cạnh rất thân thiện.
I met a fella at the social gathering last night.
Tôi đã gặp một người đàn ông tại buổi tụ tập xã hội tối qua.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp