Bản dịch của từ Troll trong tiếng Việt
Troll

Troll (Noun)
Người thực hiện một bài đăng trực tuyến có chủ ý xúc phạm hoặc khiêu khích.
A person who makes a deliberately offensive or provocative online post.
The troll's comments caused chaos on the social media platform.
Những bình luận của kẻ troll gây ra hỗn loạn trên nền tảng truyền thông xã hội.
The moderators banned the troll for spreading hate speech online.
Các quản trị viên cấm kẻ troll vì lan truyền lời lẽ căm ghét trực tuyến.
The troll's account was reported multiple times for cyberbullying behavior.
Tài khoản của kẻ troll đã bị báo cáo nhiều lần vì hành vi quấy rối trực tuyến.
The fisherman attached the troll to the fishing rod.
Người câu cá gắn mồi vào cần câu.
She caught a big fish with the troll in the lake.
Cô ấy câu được con cá lớn với mồi ở hồ.
The troll attracted many fish to the fishing spot.
Mồi thu hút nhiều cá đến nơi câu cá.
The troll scared the villagers with its hideous appearance.
Quái vật khiếp sợ làm sợ hãi người dân với sự xuất hiện của nó.
The troll in the story demanded a toll from passersby.
Quái vật trong câu chuyện yêu cầu một khoản phí từ người đi qua.
The troll under the bridge was known for its mischief.
Quái vật dưới cầu nổi tiếng với trò quậy phá của mình.
Dạng danh từ của Troll (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Troll | Trolls |
Troll (Verb)
Tìm kiếm một cách cẩn thận và có hệ thống một khu vực để tìm thứ gì đó.
Carefully and systematically search an area for something.
She trolled social media for job opportunities.
Cô ấy lướt qua mạng xã hội để tìm cơ hội việc làm.
He trolls online forums for information on current events.
Anh ấy lướt qua diễn đàn trực tuyến để tìm thông tin về sự kiện hiện tại.
They trolled the internet for reviews before making a purchase.
Họ lướt qua internet để đọc đánh giá trước khi mua hàng.
She trolled around the park, enjoying the sunshine.
Cô ấy dạo chơi xung quanh công viên, thưởng thức ánh nắng mặt trời.
The couple trolled hand in hand along the beach.
Cặp đôi dạo chơi bên nhau dọc theo bãi biển.
He trolled through the market, looking for fresh vegetables.
Anh ta dạo chơi qua chợ, tìm kiếm rau củ tươi.
She trolled along the street, humming a cheerful tune.
Cô ấy đi dạo dọc theo đường, ngân nga một bản nhạc vui vẻ.
The children trolled together, singing loudly in the park.
Những đứa trẻ đi cùng nhau, hát to ở công viên.
He trolls every morning, spreading joy with his songs.
Anh ấy hát mỗi sáng, lan tỏa niềm vui bằng những bài hát của mình.
He likes to troll people on social media for fun.
Anh ấy thích chọc phá người trên mạng xã hội để vui.
She trolled her ex-boyfriend's new girlfriend on Facebook.
Cô ấy chọc phá bạn gái mới của người yêu cũ trên Facebook.
Trolling others online can lead to negative consequences in relationships.
Chọc phá người khác trực tuyến có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong mối quan hệ.
Dạng động từ của Troll (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Troll |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trolls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trolling |
Họ từ
"Troll" là một từ chỉ hành động khi một người dùng Internet cố tình gây rối, tranh luận hoặc khiêu khích trong các diễn đàn trực tuyến, qua việc đăng tải các nội dung gây tranh cãi hoặc xúc phạm nhằm thu hút sự chú ý hoặc gây phản ứng từ người khác. Trong tiếng Anh, "troll" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "troll" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, xuất phát từ từ "troll" trong tiếng Thụy Điển, nghĩa là "quái vật" hoặc "yêu quái". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này đã chuyển biến thành thuật ngữ trong văn hóa mạng, ám chỉ việc khiêu khích hoặc gây rối để kích thích phản ứng từ người khác. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của truyền thông trực tuyến và cách thức mà con người tương tác trong không gian ảo.
Từ "troll" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, liên quan đến các chủ đề về công nghệ và mạng xã hội. Trong bối cảnh internet, "troll" được sử dụng để chỉ hành vi khiêu khích hoặc gây rối nhằm mục đích làm cho người khác tức giận hoặc phản ứng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các thảo luận về văn hóa trực tuyến, trò chơi điện tử và các phương tiện truyền thông xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp