Bản dịch của từ Troll trong tiếng Việt

Troll

Noun [U/C]Verb

Troll (Noun)

tɹˈoʊl
tɹˈoʊl
01

Người thực hiện một bài đăng trực tuyến có chủ ý xúc phạm hoặc khiêu khích.

A person who makes a deliberately offensive or provocative online post.

Ví dụ

The troll's comments caused chaos on the social media platform.

Những bình luận của kẻ troll gây ra hỗn loạn trên nền tảng truyền thông xã hội.

The moderators banned the troll for spreading hate speech online.

Các quản trị viên cấm kẻ troll vì lan truyền lời lẽ căm ghét trực tuyến.

The troll's account was reported multiple times for cyberbullying behavior.

Tài khoản của kẻ troll đã bị báo cáo nhiều lần vì hành vi quấy rối trực tuyến.

02

Dây hoặc mồi dùng để câu cá.

A line or bait used in trolling for fish.

Ví dụ

The fisherman attached the troll to the fishing rod.

Người câu cá gắn mồi vào cần câu.

She caught a big fish with the troll in the lake.

Cô ấy câu được con cá lớn với mồi ở hồ.

The troll attracted many fish to the fishing spot.

Mồi thu hút nhiều cá đến nơi câu cá.

03

(trong văn hóa dân gian) một sinh vật xấu xí được miêu tả là người khổng lồ hoặc người lùn.

(in folklore) an ugly creature depicted as either a giant or a dwarf.

Ví dụ

The troll scared the villagers with its hideous appearance.

Quái vật khiếp sợ làm sợ hãi người dân với sự xuất hiện của nó.

The troll in the story demanded a toll from passersby.

Quái vật trong câu chuyện yêu cầu một khoản phí từ người đi qua.

The troll under the bridge was known for its mischief.

Quái vật dưới cầu nổi tiếng với trò quậy phá của mình.

Troll (Verb)

tɹˈoʊl
tɹˈoʊl
01

Tạo một bài đăng trực tuyến có chủ ý xúc phạm hoặc khiêu khích nhằm mục đích làm ai đó khó chịu hoặc khơi gợi phản ứng tức giận từ họ.

Make a deliberately offensive or provocative online post with the aim of upsetting someone or eliciting an angry response from them.

Ví dụ

He likes to troll people on social media for fun.

Anh ấy thích chọc phá người trên mạng xã hội để vui.

She trolled her ex-boyfriend's new girlfriend on Facebook.

Cô ấy chọc phá bạn gái mới của người yêu cũ trên Facebook.

Trolling others online can lead to negative consequences in relationships.

Chọc phá người khác trực tuyến có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực trong mối quan hệ.

02

Tìm kiếm một cách cẩn thận và có hệ thống một khu vực để tìm thứ gì đó.

Carefully and systematically search an area for something.

Ví dụ

She trolled social media for job opportunities.

Cô ấy lướt qua mạng xã hội để tìm cơ hội việc làm.

He trolls online forums for information on current events.

Anh ấy lướt qua diễn đàn trực tuyến để tìm thông tin về sự kiện hiện tại.

They trolled the internet for reviews before making a purchase.

Họ lướt qua internet để đọc đánh giá trước khi mua hàng.

03

Đi bộ một cách nhàn nhã; đi dạo.

Walk in a leisurely way; stroll.

Ví dụ

She trolled around the park, enjoying the sunshine.

Cô ấy dạo chơi xung quanh công viên, thưởng thức ánh nắng mặt trời.

The couple trolled hand in hand along the beach.

Cặp đôi dạo chơi bên nhau dọc theo bãi biển.

He trolled through the market, looking for fresh vegetables.

Anh ta dạo chơi qua chợ, tìm kiếm rau củ tươi.

04

Hát (cái gì đó) một cách vui vẻ và vô tư.

Sing (something) in a happy and carefree way.

Ví dụ

She trolled along the street, humming a cheerful tune.

Cô ấy đi dạo dọc theo đường, ngân nga một bản nhạc vui vẻ.

The children trolled together, singing loudly in the park.

Những đứa trẻ đi cùng nhau, hát to ở công viên.

He trolls every morning, spreading joy with his songs.

Anh ấy hát mỗi sáng, lan tỏa niềm vui bằng những bài hát của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Troll

Không có idiom phù hợp