Bản dịch của từ Fence off trong tiếng Việt
Fence off

Fence off (Verb)
The city plans to fence off the park for community events.
Thành phố dự định rào quanh công viên cho các sự kiện cộng đồng.
They do not fence off private properties in this neighborhood.
Họ không rào quanh các tài sản riêng tư trong khu phố này.
Will they fence off the area during the festival next month?
Họ có rào quanh khu vực trong lễ hội tháng tới không?
Fence off (Phrase)
They decided to fence off the park for community events this summer.
Họ quyết định rào lại công viên cho các sự kiện cộng đồng mùa hè này.
The city did not fence off the area for social gatherings last year.
Thành phố đã không rào lại khu vực cho các buổi gặp gỡ xã hội năm ngoái.
Why did they fence off the playground during the festival last month?
Tại sao họ lại rào lại sân chơi trong lễ hội tháng trước?
Cụm từ "fence off" trong tiếng Anh có nghĩa là ngăn cách một khu vực nào đó bằng hàng rào nhằm tạo ra sự riêng tư hoặc kiểm soát sự truy cập. Cách dùng này phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "fence off" thường dùng nhiều hơn trong các tình huống đề cập đến việc bảo vệ hoặc hạn chế không gian sử dụng, chẳng hạn như trong quản lý đất đai hoặc trong bảo vệ môi trường.
Cụm từ "fence off" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "fence" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ " defense", hàm ý rào chắn hoặc bảo vệ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "defensio", diễn tả hành động bảo vệ hoặc che chắn một khu vực nào đó. Qua lịch sử, "fence off" đã dần chuyển nghĩa sang hành động phân chia hoặc ngăn chặn một khu vực, phản ánh ý nghĩa bảo vệ và ngăn cách vốn có.
Thuật ngữ "fence off" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục tiếng Anh, đặc biệt là trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện tương đối thấp. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong bài đọc và bài viết, nơi mô tả việc ngăn chặn hoặc bảo vệ một khu vực khỏi sự xâm nhập. Trong thực tiễn, "fence off" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến quy hoạch đô thị, quản lý tài sản và bảo vệ môi trường, khi cần thiết phải hạn chế quyền truy cập vào một khu vực nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp