Bản dịch của từ Fence off trong tiếng Việt

Fence off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fence off (Verb)

fɛns ɑf
fɛns ɑf
01

Bao quanh một khu vực có hàng rào để ngăn người hoặc động vật xâm nhập.

To surround an area with a fence in order to prevent people or animals from entering.

Ví dụ

The city plans to fence off the park for community events.

Thành phố dự định rào quanh công viên cho các sự kiện cộng đồng.

They do not fence off private properties in this neighborhood.

Họ không rào quanh các tài sản riêng tư trong khu phố này.

Will they fence off the area during the festival next month?

Họ có rào quanh khu vực trong lễ hội tháng tới không?

Fence off (Phrase)

fɛns ɑf
fɛns ɑf
01

Để tạo ra một rào cản hoặc ranh giới bằng cách đặt một hàng rào xung quanh một khu vực.

To create a barrier or boundary by placing a fence around an area.

Ví dụ

They decided to fence off the park for community events this summer.

Họ quyết định rào lại công viên cho các sự kiện cộng đồng mùa hè này.

The city did not fence off the area for social gatherings last year.

Thành phố đã không rào lại khu vực cho các buổi gặp gỡ xã hội năm ngoái.

Why did they fence off the playground during the festival last month?

Tại sao họ lại rào lại sân chơi trong lễ hội tháng trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fence off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fence off

Không có idiom phù hợp