Bản dịch của từ Fend trong tiếng Việt
Fend
Fend (Verb)
She had to fend off unwanted advances at the party.
Cô ấy phải đánh trả những sự quấy rối không mong muốn tại bữa tiệc.
He fended against cyberbullying by blocking the harasser online.
Anh ấy đánh đuổi cyberbullying bằng cách chặn người quấy rối trực tuyến.
The community united to fend off crime in their neighborhood.
Cộng đồng đoàn kết để đánh đuổi tội phạm trong khu phố của họ.
She had to fend for herself after moving out.
Cô ấy phải tự lo cho bản thân sau khi chuyển ra ngoại trú.
In the city, people need to fend independently.
Ở thành phố, mọi người cần phải tự lo cho bản thân.
He learned to fend on his own in college.
Anh ấy học cách tự lo cho mình khi ở trường đại học.
Họ từ
"Từ 'fend' có nghĩa là bảo vệ hoặc chống lại một cái gì đó. Trong ngữ cảnh thông thường, 'fend off' thường được sử dụng để chỉ hành động né tránh hoặc đẩy lùi một mối đe dọa. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Thời và hình thức viết của từ này tương đồng ở cả hai biến thể".
Từ "fend" có nguồn gốc từ chữ Latinh "defendere", mang nghĩa là "bảo vệ" hoặc "ngăn chặn". "Defendere" được tạo thành từ tiền tố "de-" (từ, khỏi) và "fendere" (đánh, tấn công). Sự chuyển biến của nghĩa từ thời trung cổ sang tiếng Anh đã hình thành ý nghĩa hiện tại liên quan đến khả năng tự vệ hoặc chống lại sự tấn công. Do đó, "fend" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo vệ bản thân hoặc chống lại các mối đe dọa.
Từ "fend" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các chiến lược tự bảo vệ hoặc chống lại cản trở. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động phòng vệ bản thân hay sự đối phó với khó khăn, như trong các tình huống về sức khỏe, tài chính hoặc an ninh cá nhân. Sự linh hoạt của từ này giúp nó có mặt trong các bài viết về xu hướng xã hội và tình huống đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp