Bản dịch của từ Fibre optic trong tiếng Việt

Fibre optic

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fibre optic (Noun)

fˌaɪbɹioʊpˈitɨk
fˌaɪbɹioʊpˈitɨk
01

Một sợi hoặc dây tóc mỏng, thường được làm bằng thủy tinh hoặc nhựa, mang ánh sáng.

A thin strand or filament, usually made of glass or plastic, that carries light.

Ví dụ

The company upgraded its network with fibre optic cables.

Công ty nâng cấp mạng bằng cáp quang.

Fibre optic technology revolutionized communication in rural areas.

Công nghệ cáp quang cách mạng hóa giao tiếp ở vùng quê.

The school installed fibre optic internet for faster connectivity.

Trường cài đặt internet cáp quang để kết nối nhanh hơn.

Fibre optic (Adjective)

fˌaɪbɹioʊpˈitɨk
fˌaɪbɹioʊpˈitɨk
01

Liên quan đến hoặc sử dụng công nghệ sợi quang.

Relating to or using fiber optics technology.

Ví dụ

The company installed a fibre optic network for faster communication.

Công ty đã lắp đặt mạng sợi quang để truyền thông nhanh hơn.

The fibre optic cables improved internet speed in rural areas.

Cáp sợi quang đã cải thiện tốc độ internet ở vùng nông thôn.

She researched the benefits of fibre optic technology for her project.

Cô ấy nghiên cứu lợi ích của công nghệ sợi quang cho dự án của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fibre optic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fibre optic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.