Bản dịch của từ Fibrocystic change trong tiếng Việt

Fibrocystic change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fibrocystic change(Noun)

faɪbɹˈɑstɨkəts tʃˈeɪndʒ
faɪbɹˈɑstɨkəts tʃˈeɪndʒ
01

Một tình trạng lành tính ảnh hưởng đến mô vú, thường cần theo dõi hơn là điều trị.

A benign condition that affects breast tissue, often requiring monitoring rather than treatment.

Ví dụ
02

Tình trạng được đặc trưng bởi sự hiện diện của mô sợi và nang trong vú.

A condition characterized by the presence of fibrous tissue and cysts in the breast.

Ví dụ
03

Thay đổi trong mô vú có thể gây ra khối u hoặc khó chịu, thường liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.

Changes in breast tissue that may cause lumps or discomfort, commonly associated with the menstrual cycle.

Ví dụ