Bản dịch của từ Fiddle with trong tiếng Việt

Fiddle with

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiddle with (Verb)

fˈɪdl wɪɵ
fˈɪdl wɪɵ
01

Chạm vào hoặc di chuyển những thứ không có mục đích cụ thể.

To touch or move things with no particular purpose.

Ví dụ

She fiddles with her phone during the meeting.

Cô ấy vọc vạch điện thoại trong cuộc họp.

He always fiddles with his pen when he's nervous.

Anh ấy luôn vọc vạch cây bút khi lo lắng.

Children often fiddle with toys while waiting at the doctor's office.

Trẻ em thường vọc vạch đồ chơi khi đợi ở phòng khám bác sĩ.

She fiddles with her phone when she's nervous.

Cô ấy vọc điện thoại khi cô ấy lo lắng.

He fiddles with his pen during the meeting.

Anh ấy vọc bút trong cuộc họp.

Fiddle with (Phrase)

fˈɪdl wɪɵ
fˈɪdl wɪɵ
01

Thực hiện những thay đổi nhỏ đối với cái gì đó, nhằm cố gắng cải thiện hoặc sửa chữa nó.

To make small changes to something in order to try to improve or repair it.

Ví dụ

She fiddled with the community garden to make it more colorful.

Cô ấy vọc vạch vườn cộng đồng để làm cho nó đầy màu sắc hơn.

The volunteers fiddled with the event schedule to accommodate more participants.

Các tình nguyện viên vọc vạch lịch trình sự kiện để phục vụ thêm người tham gia.

He fiddles with the donation box to ensure it's secure.

Anh ấy vọc vạch hòm quyên góp để đảm bảo nó an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fiddle with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiddle with

Không có idiom phù hợp