Bản dịch của từ Fiddle with trong tiếng Việt
Fiddle with

Fiddle with (Verb)
Chạm vào hoặc di chuyển những thứ không có mục đích cụ thể.
To touch or move things with no particular purpose.
She fiddles with her phone during the meeting.
Cô ấy vọc vạch điện thoại trong cuộc họp.
He always fiddles with his pen when he's nervous.
Anh ấy luôn vọc vạch cây bút khi lo lắng.
Children often fiddle with toys while waiting at the doctor's office.
Trẻ em thường vọc vạch đồ chơi khi đợi ở phòng khám bác sĩ.
She fiddles with her phone when she's nervous.
Cô ấy vọc điện thoại khi cô ấy lo lắng.
He fiddles with his pen during the meeting.
Anh ấy vọc bút trong cuộc họp.
Fiddle with (Phrase)
She fiddled with the community garden to make it more colorful.
Cô ấy vọc vạch vườn cộng đồng để làm cho nó đầy màu sắc hơn.
The volunteers fiddled with the event schedule to accommodate more participants.
Các tình nguyện viên vọc vạch lịch trình sự kiện để phục vụ thêm người tham gia.
He fiddles with the donation box to ensure it's secure.
Anh ấy vọc vạch hòm quyên góp để đảm bảo nó an toàn.
Cụm động từ "fiddle with" có nghĩa là mày mò, điều chỉnh hoặc can thiệp vào một vật thể hoặc vấn đề mà không có mục đích rõ ràng, thường nhằm tạo ra một sự thay đổi nhỏ. Trong tiếng Anh Anh, "fiddle" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ chơi violin, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng "fiddle" trong nghĩa mày mò. Sự khác biệt có thể thấy ở cách phát âm và cách sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, nhưng về cơ bản, ý nghĩa vẫn tương tự.
Cụm từ "fiddle with" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "fidere", có nghĩa là "tin tưởng". Về sau, nó phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "fidler", chỉ hành động thao tác một cách vu vơ, thường liên quan đến việc nghịch ngợm hoặc điều chỉnh không chuyên. Hiện nay, "fiddle with" chỉ hành động mày mò hay điều chỉnh một cái gì đó mà không có mục đích rõ ràng, phản ánh sự tương tác không nghiêm túc với các vật thể hay thiết bị.
Cụm từ "fiddle with" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh mô tả hành động chỉnh sửa hoặc điều chỉnh các vật thể hay thiết bị. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến việc tương tác không chính thức với đồ vật hoặc công nghệ, thể hiện sự thử nghiệm hoặc tò mò. Thông thường, cụm từ này xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong các bài viết về công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp