Bản dịch của từ Fiefdom trong tiếng Việt
Fiefdom

Fiefdom (Noun)
(nói rộng ra, chủ yếu là xúc phạm) bất kỳ tổ chức nào nằm dưới sự kiểm soát của một cá nhân thống trị.
(by extension, chiefly derogatory) any organization in the control of a dominant individual.
The company became his fiefdom after the merger.
Công ty trở thành lãnh thổ của anh ấy sau khi sáp nhập.
She ruled her social circle like a fiefdom, dictating all decisions.
Cô ấy cai trị vòng xã hội của mình như một lãnh thổ, ra lệnh tất cả các quyết định.
The politician's influence extended over his political fiefdom in the city.
Ảnh hưởng của nhà chính trị mở rộng đến lãnh thổ chính trị của anh ấy trong thành phố.
(lịch sử) điền trang do lãnh chúa phong kiến kiểm soát.
(historical) the estate controlled by a feudal lord.
The king granted him a large fiefdom for his loyalty.
Vua ban cho anh ta một lãnh địa lớn vì lòng trung thành của anh ta.
The fiefdom was divided among the barons after the battle.
Lãnh địa được chia cho các bang hộ sau trận chiến.
The fiefdom's peasants paid taxes to the feudal lord.
Người nông dân của lãnh địa trả thuế cho lãnh chúa phong kiến.
Họ từ
"Fiefdom" là một thuật ngữ lịch sử có nguồn gốc từ hệ thống phong kiến, chỉ một lãnh địa hoặc vùng đất mà một lãnh chúa kiểm soát và quản lý. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường chỉ một khu vực hoặc lĩnh vực mà một cá nhân hoặc nhóm có quyền lực nổi bật. Trong tiếng Anh, "fiefdom" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự kiểm soát hay ảnh hưởng mạnh mẽ trong một ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong chính trị hoặc kinh doanh.
Từ "fiefdom" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "feud", xuất phát từ từ Latinh "feodum", có nghĩa là "quyền sở hữu". Trong thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này đề cập đến các khu vực đất đai được cấp cho các quý tộc dựa trên tài sản và nghĩa vụ quân sự. Ngày nay, "fiefdom" chỉ về quyền lực hay ảnh hưởng mà một cá nhân hoặc nhóm nắm giữ trong một lĩnh vực cụ thể, nhấn mạnh tính chất độc quyền và kiểm soát.
Từ "fiefdom" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề lịch sử hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ vùng đất hoặc quyền lực mà một cá nhân hoặc nhóm kiểm soát, thể hiện các mối quan hệ quyền lực trong xã hội phong kiến hoặc tổ chức. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật về địa lý, xã hội học, hoặc quản lý tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp