Bản dịch của từ Field force trong tiếng Việt
Field force

Field force (Noun)
The field force helped during the community cleanup in Riverside Park.
Lực lượng hiện trường đã giúp trong việc dọn dẹp cộng đồng ở công viên Riverside.
The field force does not operate in urban areas like downtown Seattle.
Lực lượng hiện trường không hoạt động ở các khu vực đô thị như trung tâm Seattle.
Did the field force participate in the local charity event last month?
Lực lượng hiện trường có tham gia sự kiện từ thiện địa phương tháng trước không?
Thành phần của một trường vật lý tại một vị trí cụ thể, thường liên quan đến vật lý hoặc động lực lực.
The component of a physical field at a particular location, usually related to physics or force dynamics.
The field force influences community interactions in social dynamics significantly.
Lực trường ảnh hưởng đến sự tương tác cộng đồng trong động lực xã hội.
The field force does not affect personal relationships in the same way.
Lực trường không ảnh hưởng đến các mối quan hệ cá nhân theo cách tương tự.
How does the field force impact social behavior in urban areas?
Lực trường ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?
Trong bối cảnh quân sự, lực lượng hiện trường đề cập đến quân đội được di chuyển đến một khu vực hoạt động cụ thể.
In a military context, field force refers to troops moved to a particular area of operation.
The field force deployed to assist during the social crisis in 2023.
Lực lượng tác chiến đã được triển khai để hỗ trợ trong cuộc khủng hoảng xã hội năm 2023.
The field force did not arrive in time for the social event.
Lực lượng tác chiến không đến kịp cho sự kiện xã hội.
Did the field force participate in the social program last month?
Lực lượng tác chiến có tham gia chương trình xã hội tháng trước không?